🌟 농간 (弄奸)

Danh từ  

1. 남을 속이거나 남의 일을 잘못되게 하려는 나쁜 꾀.

1. THỦ ĐOẠN, MƯU MÔ: Mánh khoé xấu xa nhằm làm cho công việc của người khác bị hư hỏng hoặc lừa lọc người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교묘한 농간.
    Trickle interventions.
  • Google translate 농간을 하다.
    Play tricks.
  • Google translate 농간에 놀아나다.
    Played in the middle of a play.
  • Google translate 농간에 말려들다.
    Get caught up in the muck.
  • Google translate 농간에 빠지다.
    Fall into the muck.
  • Google translate 농간에 속다.
    Fooled by a trick.
  • Google translate 땅 투기꾼들의 농간으로 부동산 가격이 연일 치솟았다.
    Real estate prices soared day after day due to land speculators' muck.
  • Google translate 못된 관리들이 농간을 부려 정해진 세금보다 더 많은 돈을 백성에게 받아 내었다.
    Bad officials played tricks and took more money from the people than the set taxes.
  • Google translate 할아버지께서 몸져누우셨다는데 어떻게 된 일이니?
    I heard your grandfather was in bed. what happened?
    Google translate 사기꾼의 농간에 넘어가 꽤 많은 돈을 날리신 모양이야.
    You must have lost quite a bit of money in the hands of a crook.

농간: trick; plot; evil scheme,たくらみ【企み】。こんたん【魂胆】。くわだて【企て】,ruse, fourberie,  malice, attrape,engaño,خدعة,хутган үймүүлэх, хор заль хийх, залилах, мэхлэх, хор заль,thủ đoạn, mưu mô,เล่ห์เพทุบาย, เล่ห์เหลี่ยม, เล่ห์กล, เล่ห์กระเท่ห์,manipulasi, trik, tipu daya, licik,козни,捣鬼,诡计,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 농간 (농ː간)
📚 Từ phái sinh: 농간하다(弄奸하다): 남을 속이거나 남의 일을 잘못되게 하려는 나쁜 꾀를 쓰다.

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159)