🌟 낙농 (酪農)

Danh từ  

1. 소, 양, 염소 등의 가축을 길러 젖을 짜고, 그 젖으로 우유, 버터, 치즈 등의 유제품을 만드는 산업.

1. NGÀNH CHĂN NUÔI LẤY SỮA: Ngành chăn nuôi nuôi bò, dê, cừu v.v...để lấy sữa hoặc tạo ra các sản phẩm từ sữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 축산 낙농.
    Livestock dairy.
  • 낙농 식품.
    Dairy food.
  • 낙농 제품.
    Dairy products.
  • 낙농 체험.
    Dairy experience.
  • 낙농이 발달하다.
    Dairy development.
  • 덴마크는 낙농이 발달한 국가로 우유와 치즈가 유명하다.
    Denmark is a dairy country famous for its milk and cheese.
  • 요즘 직접 우유를 짜거나 치즈를 만들어 보는 낙농 체험이 인기를 끌고 있다.
    Nowadays, dairy farming experiences such as squeezing milk or making cheese are gaining popularity.
  • 버터를 살까, 마가린을 살까?
    Buy butter or margarine?
    동물성인 낙농 식품은 많이 먹고 있으니까 이번에는 식물성 마가린을 사 먹자.
    Since we're eating a lot of dairy products that are animal products, let's buy some vegetable margarine this time.
Từ đồng nghĩa 낙농업(酪農業): 소, 양, 염소 등의 가축을 길러 젖을 짜고, 그 젖으로 우유, 버터,…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낙농 (낭농)


🗣️ 낙농 (酪農) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78)