🌟 (別)

☆☆   Định từ  

1. 보통과 다르게 특별하거나 이상한.

1. ĐẶC BIỆT: Đặc biệt hoặc kì lạ khác với bình thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 관심.
    Not much interest.
  • 도움.
    Not much help.
  • 물건.
    Not much.
  • 사이.
    Between stars.
  • 취미.
    A star hobby.
  • 나는 성적을 올리기 위해 열심히 노력했지만 소용이 없었다.
    I tried hard to improve my grades, but to little avail.
  • 가게에서 공짜로 물건을 나눠 준다고 하니 사람들이 다 몰려들었다.
    All sorts of people flocked to the store for free.
  • 승규가 왜 저렇게 화가 났어?
    Why is seung-gyu so angry?
    나는 별 없이 농담을 했는데 승규가 오해를 한 것 같아.
    I made a joke without much meaning, but i think seung-gyu misunderstood.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Mức độ  

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273)