🌟 정당성 (正當性)

Danh từ  

1. 이치에 맞아 올바른 성질.

1. TÍNH CHÍNH ĐÁNG, TÍNH THỎA ĐÁNG: Tính chất đúng đắn, hợp với lẽ phải.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 논리의 정당성.
    Justification of logic.
  • 정책의 정당성.
    The legitimacy of a policy.
  • 행위의 정당성.
    Justification of the act.
  • 정당성이 결여되다.
    Lack justification.
  • 정당성이 부족하다.
    Lack of justification.
  • 정당성이 없다.
    No justification.
  • 정당성이 있다.
    Justified.
  • 정당성을 부여하다.
    To justify.
  • 정당성을 인정하다.
    Admit justification.
  • 정당성을 주장하다.
    Claims justification.
  • 정당성을 확보하다.
    Securing justification.
  • 부정 선거로 당선된 국회 의원에게는 정당성이 없다.
    There is no justification for a lawmaker elected by fraudulent election.
  • 승규는 당당하고 떳떳하게 살아 자신의 삶의 정당성을 찾고자 했다.
    Seung-gyu wanted to live with dignity and dignity to find justification for his life.
  • 방송국이 불법 파업을 벌이고 있다며?
    You said the station was on an illegal strike?
    응. 파업의 정당성을 인정받아야 일이 해결될 텐데 말이야.
    Yes. i'll have to be justified in the strike so that things can be solved.
Từ trái nghĩa 부당성(不當性): 도리에 어긋나서 정당하지 않다고 여겨지는 성질.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정당성 (정ː당썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)