🌟
타동사
(他動詞)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
타동사
(타동사
)
🗣️
타동사
(他動詞)
@ Ví dụ cụ thể
-
영어에서는 무생물도 타동사 구문의 주어가 될 수 있다.
🌷
타동사
-
: 사물의 이치에 맞아 올바른 성질.
🌏 TÍNH THÍCH ĐÁNG, TÍNH THÍCH HỢP, TÍNH KHẢ THI: Tính chất đúng đắn hợp với lẽ phải của sự vật.
-
: 동작의 대상인 목적어를 필요로 하는 동사.
🌏 NGOẠI ĐỘNG TỪ: Động từ cần đến tân ngữ - đối tượng của động tác.