🌟 타동사 (他動詞)

Danh từ  

1. 동작의 대상인 목적어를 필요로 하는 동사.

1. NGOẠI ĐỘNG TỪ: Động từ cần đến tân ngữ - đối tượng của động tác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 타동사 용법.
    The use of transitive verbs.
  • 타동사 유형.
    Type of transitive verb.
  • 타동사의 표현.
    The expression of a transitive verb.
  • 타동사와 자동사.
    The transitive verb and the automatic verb.
  • 타동사를 쓰다.
    Write a transitive verb.
  • 타동사가 서술어일 때 목적어는 그 움직임의 대상이 된다.
    When a transitive verb is a predicate, the object is subject to the movement.
  • 동사는 목적어 유무에 따라 자동사와 타동사로 나눌 수 있다.
    The verb can be divided into automatic and transitive verbs, depending on whether the object is present or not.
  • 타동사로는 어떤 것이 있나요?
    What other verbs do you have?
    '밥을 먹다'의 '먹다, ‘우산을 쓰다’의 '쓰다' 등이 있습니다.
    There are "eat" in "eat" and "write" in "using an umbrella.".
Từ tham khảo 자동사(自動詞): 동사가 나타내는 동작이나 작용이 주어에만 미치는 동사.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 타동사 (타동사)

🗣️ 타동사 (他動詞) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Sở thích (103) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99)