🌟 바자회 (bazar 會)

  Danh từ  

1. 자선 사업이나 사회사업 등의 자금을 마련하기 위하여 벌이는 시장.

1. HỘI CHỢ QUYÊN GÓP: Chợ diễn ra để chuẩn bị vốn cho dự án xã hội hay dự án từ thiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불우 이웃 돕기 바자회.
    A bazaar to help needy neighbors.
  • 자선 바자회.
    A charity bazaar.
  • 바자회가 열리다.
    A bazaar is held.
  • 바자회를 개최하다.
    Hold a bazaar.
  • 바자회를 후원하다.
    Sponsor a bazaar.
  • 바자회에 기부하다.
    Submit to a bazaar.
  • 바자회의 수익금은 모두 이재민 구호 성금으로 사용될 계획이다.
    All proceeds from the bazaar are planned to be used as relief donations for the victims.
  • 아파트 부녀회는 가정의 달을 맞아 결식아동 돕기 기금 마련을 위한 바자회를 열었다.
    The women's association of apartments held a bazaar to raise funds to help underfed children on the occasion of family month.
Từ đồng nghĩa 바자(bazarbazaar): 자선 사업이나 사회사업 등의 자금을 마련하기 위하여 벌이는…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 바자회 ()
📚 thể loại: Địa điểm của hành vi kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 바자회 (bazar 會) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Xem phim (105) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155)