🌟 바퀴벌레

  Danh từ  

1. 작고 둥글납작하며 누런 갈색을 띠고, 음식물과 옷가지에 해를 끼치는 곤충.

1. CON GIÁN: Côn trùng có thân hình nhỏ, tròn, dẹt màu nâu vàng, gây hại cho thức ăn và quần áo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바퀴벌레 한 마리.
    One cockroach.
  • Google translate 바퀴벌레 알.
    Cockroach eggs.
  • Google translate 바퀴벌레가 들끓다.
    Cockroaches seething.
  • Google translate 바퀴벌레를 박멸하다.
    Exterminate cockroaches.
  • Google translate 바퀴벌레를 없애다.
    Eliminate cockroaches.
  • Google translate 바퀴벌레를 잡다.
    Catch cockroaches.
  • Google translate 새로 이사를 간 집에는 주방이며 방이며 할 것 없이 온 집 안에 바퀴벌레가 들끓었다.
    The new house was infested with cockroaches in its kitchen and room.
  • Google translate 우리는 온 집 안을 돌아다니고 있는 바퀴벌레를 박멸하기 위해 살충제를 피워 놓았다.
    We have smoked insecticide to exterminate the cockroaches that roam all over the house.
  • Google translate 왜 또 이사를 하려는 거야? 이사한지 육 개월도 안 지났잖아.
    Why are you moving again? it's been less than six months since we moved.
    Google translate 집에 바퀴벌레가 너무 많아. 징그러워서 도저히 살 수가 없어.
    Too many cockroaches in the house. i can't buy it because it's gross.
Từ đồng nghĩa 바퀴: 작고 둥글납작하며 누런 갈색을 띠고, 음식물과 옷가지에 해를 끼치는 곤충.

바퀴벌레: cockroach,あぶらむし【油虫】。ゴキブリ,cafard, blatte, cancrelat,cucaracha,الصرصور,жоом.,con gián,แมลงสาบ,kecoak,таракан,蟑螂,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 바퀴벌레 (바퀴벌레)
📚 thể loại: Loài côn trùng   Chế độ xã hội  

🗣️ 바퀴벌레 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Hẹn (4) Thể thao (88) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46)