🌟 바퀴벌레
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 바퀴벌레 (
바퀴벌레
)
📚 thể loại: Loài côn trùng Chế độ xã hội
🗣️ 바퀴벌레 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㅋㅂㄹ: Initial sound 바퀴벌레
-
ㅂㅋㅂㄹ (
바퀴벌레
)
: 작고 둥글납작하며 누런 갈색을 띠고, 음식물과 옷가지에 해를 끼치는 곤충.
☆
Danh từ
🌏 CON GIÁN: Côn trùng có thân hình nhỏ, tròn, dẹt màu nâu vàng, gây hại cho thức ăn và quần áo.
• Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226) • Xem phim (105) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (119) • Gọi điện thoại (15) • Mua sắm (99) • Hẹn (4) • Thể thao (88) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101) • Cảm ơn (8) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình (57) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)