🌟 수요 (需要)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 소비의 대상이 되는 상품에 대한 요구.

1. NHU CẦU: Nhu cầu của xã hội về một sản phẩm tiêu dùng nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 제품의 수요.
    Demand for products.
  • 수요와 공급.
    Supply and demand.
  • 수요가 늘어나다.
    Demand increases.
  • 수요가 많다.
    Demand is high.
  • 수요가 줄어들다.
    Demand shrinks.
  • 수요가 증가하다.
    Demand rises.
  • 수요와 공급이 균형을 이루어야 경제가 안정된다.
    Only when demand and supply are balanced can the economy stabilize.
  • 휘발유값이 오르자 연탄의 수요가 급격히 늘어났다.
    As the price of gasoline rose, the demand for briquettes increased rapidly.
Từ tham khảo 공급(供給): 요구나 필요에 따라 물건이나 돈 등을 제공함.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수요 (수요)


🗣️ 수요 (需要) @ Giải nghĩa

🗣️ 수요 (需要) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121)