🌟 수요 (需要)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수요 (
수요
)
🗣️ 수요 (需要) @ Giải nghĩa
🗣️ 수요 (需要) @ Ví dụ cụ thể
- 박절한 수요. [박절하다 (迫切하다)]
- 한국의 특허 시장이 급속히 팽창함에 따라 변리사에 대한 수요 또한 계속 늘어날 것으로 보인다. [변리사 (辨理士)]
- 수요와 맞물리다. [맞물리다]
- 새로운 통신 기기의 등장과 수요 증대가 맞물리면서 전자 기기 시장의 매출이 증가하였다. [맞물리다]
- 공산품 수요. [공산품 (工産品)]
- 국내 시장에서의 수요 부족을 극복하기 위한 방안은 무엇인가요? [견고히 (堅固히)]
- 수요 증가로 원자재의 오퍼 가격이 오르게 되었다. [오퍼 (offer)]
- 수요 변화를 미리 예측한 덕분에 회사는 탄력적인 대응을 할 수 있었다. [탄력적 (彈力的)]
- 사장님, 제품 수요가 갑자기 늘어나서 납품 날짜를 도저히 맞출 수가 없습니다. [탄력적 (彈力的)]
- 수요 충족. [충족 (充足)]
- 수요 급감. [급감 (急減)]
- 노동 시장의 수요 급감으로 재취업자는 손가락으로 꼽을 정도이다. [급감 (急減)]
- 수요 증가세. [증가세 (增加勢)]
- 초과 수요. [초과 (超過)]
🌷 ㅅㅇ: Initial sound 수요
-
ㅅㅇ (
샤워
)
: 비처럼 물을 뿜어내는 기구로 몸을 씻음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TẮM VÒI HOA SEN: Sự làm sạch cơ thể bằng thiết bị phun ra nước giống như mưa. -
ㅅㅇ (
사용
)
: 무엇을 필요한 일이나 기능에 맞게 씀.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC SỬ DỤNG: Việc dùng cái gì đó đúng chức năng hay việc cần thiết. -
ㅅㅇ (
사월
)
: 일 년 열두 달 가운데 넷째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG TƯ: Tháng thứ tư trong 12 tháng của một năm. -
ㅅㅇ (
사이
)
: 한 물체에서 다른 물체까지 또는 한곳에서 다른 곳까지의 거리나 공간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KHOẢNG CÁCH, CỰ LI: Cự li hay không gian từ một vật thể đến vật thể khác, hoặc từ một nơi tới nơi khác. -
ㅅㅇ (
서양
)
: 유럽과 아메리카 지역.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHƯƠNG TÂY: Khu vực châu Âu và châu Mỹ. -
ㅅㅇ (
시월
)
: 일 년 열두 달 중 열 번째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG MƯỜI: Tháng thứ mười trong số một năm mười hai tháng. -
ㅅㅇ (
생일
)
: 사람이 세상에 태어난 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SINH NHẬT: Ngày con người sinh ra trên thế gian. -
ㅅㅇ (
수업
)
: 교사가 학생에게 지식이나 기술을 가르쳐 줌.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ DẠY HỌC, SỰ GIẢNG DẠY: Việc giảng viên dạy kiến thức hay kỹ thuật cho học sinh. -
ㅅㅇ (
서울
)
: 한 나라의 중앙 정부가 있는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỦ ĐÔ: Nơi có chính phủ trung ương của một nước. -
ㅅㅇ (
삼월
)
: 일 년 열두 달 가운데 셋째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG BA: Tháng thứ ba trong một năm mười hai tháng. -
ㅅㅇ (
사업
)
: 경제적 이익을 얻기 위하여 어떤 조직을 경영하는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC LÀM ĂN KINH DOANH: Việc kinh doanh tổ chức nào đó để đạt lợi ích kinh tế. -
ㅅㅇ (
속옷
)
: 겉옷의 안쪽에 몸에 직접 닿게 입는 옷.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒ LÓT, QUẦN ÁO MẶC TRONG: Quần áo mặc bên trong áo ngoài, trực tiếp chạm vào cơ thể. -
ㅅㅇ (
수영
)
: 물속을 헤엄침.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BƠI LỘI: Việc bơi lội trong nước.
• Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình (57) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi món (132) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (119) • Sở thích (103) • Xem phim (105) • Diễn tả tính cách (365) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • Du lịch (98) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121)