🌟 감형되다 (減刑 되다)

Động từ  

1. 범죄인의 형벌이 줄어들다.

1. ĐƯỢC GIẢM ÁN, ĐƯỢC GIẢM HÌNH PHẠT: Hình phạt đối với người phạm tội giảm xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오 년이 감형되다.
    Five years reduced in sentence.
  • Google translate 처벌이 감형되다.
    Penalties are commuted.
  • Google translate 형이 감형되다.
    The sentence is commuted.
  • Google translate 삼 년으로 감형되다.
    Be commuted to three years.
  • Google translate 항소심에서 감형되다.
    Be commuted on appeal.
  • Google translate 박 씨는 모범수로 뽑혀 형이 감형되었다.
    Mr. park was chosen as a model prisoner and his sentence was commuted.
  • Google translate 사형을 선고 받은 남자는 항소심에서 무기징역으로 감형되었다.
    The man sentenced to death was commuted to life imprisonment in an appeals court.
  • Google translate 음주 운전으로 집행 유예를 선고 받은 친구는 항소심에서 벌금형으로 감형되기를 원했다.
    A friend sentenced to probation for drunk driving wanted to be commuted to a fine in an appeals court.
  • Google translate 옆집 아들이 다시 재판을 받았다면서요?
    I heard the son next door was tried again.
    Google translate 네, 나이가 어리고 자신의 행동을 반성하고 있는 모습을 고려해서 감형되었대요.
    Yes, the sentence was commuted considering his young age and reflecting on his actions.

감형되다: be commuted; be remitted,げんけいされる【減刑される】,être commué, recevoir une remise de peine,rebajarse la pena,تتخفّف العقوبات,ял хөнгөлөгдөх,được giảm án, được giảm hình phạt,ได้รับการลดโทษ, ได้รับการลดหย่อนผ่อนโทษ,diremisi, dikurangi,смягчаться; укорачиваться,被减刑,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감형되다 (감ː형되다) 감형되다 (감ː형뒈다)
📚 Từ phái sinh: 감형(減刑): 범죄인의 형벌을 줄여 주는 것.

🗣️ 감형되다 (減刑 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48)