🌟 줄표 (줄 標)

Danh từ  

1. 이미 말한 내용을 다른 말로 설명을 덧붙이거나 보충할 때에 쓰는 문장 부호 ‘―’의 이름.

1. DẤU GẠCH NGANG: Tên gọi của dấu "ㅡ", dùng khi giải thích hoặc bổ sung thêm nôi dung đã đề cập ở đằng trước bằng câu khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 줄표를 넣다.
    Add a line.
  • Google translate 줄표를 삽입하다.
    Insert a matrix.
  • Google translate 줄표를 쓰다.
    Draw up a line.
  • Google translate 줄표는 제목 다음에 표시하는 부제의 앞뒤에 쓰는 것이 원칙이지만, 뒤에 오는 것은 생략할 수 있다.
    It is a principle to write a line before and after the subtitle after the title, but the following can be omitted.
  • Google translate 중간에 끼어든 어구를 표시하는 줄표 사이에 있는 말은 무시해도 문장 구성에 지장이 없다.
    Ignoring the words between the lines indicating the interpolated phrase does not interfere with the composition of the sentences.
  • Google translate 이 글은 줄표가 너무 많아서 읽는 데 방해가 돼.
    There are so many lines in this article that it interferes with reading.
    Google translate 맞아. 부연 설명이 많으면 뭔가 산만한 느낌이 들지.
    That's right. a lot of extra explanation makes me feel a little distracted.
Từ đồng nghĩa 대시(dash): 이미 말한 내용을 다른 말로 설명을 덧붙이거나 보충할 때에 쓰는 문장 …
Từ đồng nghĩa 말바꿈표(말바꿈標): 이미 말한 내용을 다른 말로 설명을 덧붙이거나 보충할 때에 쓰는 문…

줄표: dash,ダッシュきごう【ダッシュ記号】,tiret,guión,شرطتان,зураас, тодотгол зураас,dấu gạch ngang,เครื่องหมายยัติภาค,strip,тире,破折号,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 줄표 (줄표)

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Thể thao (88) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43)