🌟 소립자 (素粒子)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소립자 (
소ː립짜
)
🗣️ 소립자 (素粒子) @ Giải nghĩa
- 전자 (電子) : 한 원자 속에서 음전기를 띠고 원자의 핵의 둘레를 도는 소립자.
🌷 ㅅㄹㅈ: Initial sound 소립자
-
ㅅㄹㅈ (
심리적
)
: 마음의 상태와 관련된.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TÂM LÝ: Liên quan đến trạng thái trong lòng. -
ㅅㄹㅈ (
시리즈
)
: 드라마나 책 등이 한 번으로 끝나지 않고 일정한 형식과 틀을 유지한 채 여러 번 이어져 나오는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SÊ RI: Cái không kết thúc một lần mà xuất hiện kế tiếp nhiều lần đồng thời vẫn giữ hình thức hay khuôn khổ nhất định như sách, phim truyền hình v.v ... -
ㅅㄹㅈ (
심리적
)
: 마음의 상태와 관련된 것.
☆☆
Danh từ
🌏 MẶT TÂM LÝ: Điều có liên quan đến trạng thái tinh thần.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tìm đường (20) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (82) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình (57) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (76) • Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92) • Xem phim (105) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)