🌟 소립자 (素粒子)

Danh từ  

1. 더 이상 나눌 수 없는, 물질을 구성하는 가장 기본적인 요소.

1. HẠT CƠ BẢN: Yếu tố căn bản nhất cấu tạo nên vật chất và không thể phân chia được hơn nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소립자의 질량.
    Mass of the particle.
  • Google translate 소립자로 나누다.
    Divide into particles.
  • Google translate 소립자로 분해하다.
    Disassemble into a particle.
  • Google translate 소립자로 이루어지다.
    Consisting of particles.
  • Google translate 소립자로 쪼개다.
    Split into particles.
  • Google translate 우주가 처음 생성되었을 때는 소립자보다도 작은 존재였다.
    When the universe was first created, it was smaller than a particle.
  • Google translate 김 교수는 학생들에게 주어진 원자를 가장 작은 소립자로 분해하는 과제를 내 주었다.
    Kim gave the students the task of breaking down a given atom into the smallest particle.

소립자: elementary particle; fundamental particle,そりゅうし【素粒子】,particule élémentaire, particule fondamentale,partícula fundamental, partícula elemental,جسيمات أولية,бичил элемент,hạt cơ bản,อนุภาคปฐมภูมิ,partikel dasar,элементарная частица,基本粒子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소립자 (소ː립짜)


🗣️ 소립자 (素粒子) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)