🌟 순리적 (順理的)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 순리적 (
술ː리적
)
📚 Từ phái sinh: • 순리(順理): 마땅한 도리나 이치.
🌷 ㅅㄹㅈ: Initial sound 순리적
-
ㅅㄹㅈ (
심리적
)
: 마음의 상태와 관련된.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TÂM LÝ: Liên quan đến trạng thái trong lòng. -
ㅅㄹㅈ (
시리즈
)
: 드라마나 책 등이 한 번으로 끝나지 않고 일정한 형식과 틀을 유지한 채 여러 번 이어져 나오는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SÊ RI: Cái không kết thúc một lần mà xuất hiện kế tiếp nhiều lần đồng thời vẫn giữ hình thức hay khuôn khổ nhất định như sách, phim truyền hình v.v ... -
ㅅㄹㅈ (
심리적
)
: 마음의 상태와 관련된 것.
☆☆
Danh từ
🌏 MẶT TÂM LÝ: Điều có liên quan đến trạng thái tinh thần.
• Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (119) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Lịch sử (92) • Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Tâm lí (191) • Thông tin địa lí (138) • Mua sắm (99) • Diễn tả tính cách (365) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98)