🌟 순리적 (順理的)

Danh từ  

1. 마땅한 도리나 이치에 순순히 따르는 것.

1. TÍNH LOGIC, TÍNH HỢP LÝ: Việc thuận theo lẽ phải hay đạo lý thích hợp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 순리적으로 다스리다.
    Regulate rationally.
  • Google translate 순리적으로 살다.
    Live rationally.
  • Google translate 순리적으로 지내다.
    Be reasonable.
  • Google translate 순리적으로 타협하다.
    Compromise rationally.
  • Google translate 순리적으로 풀리다.
    Unravel rationally.
  • Google translate 순리적으로 흘러가다.
    Flows rationally.
  • Google translate 욕심을 버리니 일이 순리적으로 풀려 나갔다.
    Abandon greed, things were solved in a rational way.
  • Google translate 생태계의 순리적인 흐름을 깨뜨리면 인간에게도 그 화가 미치게 된다.
    Breaking the natural flow of the ecosystem also drives the anger to humans.
  • Google translate 이렇게 무조건 항의를 한다고 해결될 문제가 아닙니다.
    This unconditional protest does not solve the problem.
    Google translate 맞아요. 우리 순리적으로 문제를 해결해 봅시다.
    That's right. let's solve the problem rationally.

순리적: being natural; being reasonable,ごうりてき【合理的】。ろんりてき【論理的】,(n.) raisonnable,razón,منطقي,ёс журмын, ёс горимын,tính logic, tính hợp lý,ที่มีเหตุผล, ที่มีเหตุมีผล, ที่มีหลักการ, อย่างมีเหตุผล, อย่างมีหลักการ,logis, masuk akal, tepat,(в кор.яз. является им.сущ.) разумный; благоразумный; логичный,顺理的,顺其自然的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 순리적 (술ː리적)
📚 Từ phái sinh: 순리(順理): 마땅한 도리나 이치.

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28)