🌟 설립자 (設立者)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 설립자 (
설립짜
)
🌷 ㅅㄹㅈ: Initial sound 설립자
-
ㅅㄹㅈ (
심리적
)
: 마음의 상태와 관련된.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TÂM LÝ: Liên quan đến trạng thái trong lòng. -
ㅅㄹㅈ (
시리즈
)
: 드라마나 책 등이 한 번으로 끝나지 않고 일정한 형식과 틀을 유지한 채 여러 번 이어져 나오는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SÊ RI: Cái không kết thúc một lần mà xuất hiện kế tiếp nhiều lần đồng thời vẫn giữ hình thức hay khuôn khổ nhất định như sách, phim truyền hình v.v ... -
ㅅㄹㅈ (
심리적
)
: 마음의 상태와 관련된 것.
☆☆
Danh từ
🌏 MẶT TÂM LÝ: Điều có liên quan đến trạng thái tinh thần.
• Giải thích món ăn (78) • Chào hỏi (17) • Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208) • Sức khỏe (155) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Xem phim (105) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xin lỗi (7) • Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8) • Tìm đường (20)