🌟 시리즈 (series)

☆☆   Danh từ  

1. 드라마나 책 등이 한 번으로 끝나지 않고 일정한 형식과 틀을 유지한 채 여러 번 이어져 나오는 것.

1. SÊ RI: Cái không kết thúc một lần mà xuất hiện kế tiếp nhiều lần đồng thời vẫn giữ hình thức hay khuôn khổ nhất định như sách, phim truyền hình v.v ...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 드라마 시리즈.
    Drama series.
  • 만화 시리즈.
    Comic series.
  • 영화 시리즈.
    Movie series.
  • 시리즈로 발간되다.
    Published in a series.
  • 시리즈로 방영되다.
    To be broadcast in series.
  • 김 감독은 사랑을 주제로 하여 세 편의 영화를 시리즈로 만들었다.
    Director kim made three films into a series based on the theme of love.
  • 책장 한쪽에는 시리즈로 나온 장편 소설책들이 나란히 꽂혀 있었다.
    On one side of the bookcase was a series of novels side by side.
  • 승규는 이십 부로 구성된 무협 영화 시리즈를 보느라 밤을 꼬박 샜다.
    Seung-gyu stayed up all night watching the martial arts film series composed of twenty parts.
  • 지수는 일주일에 한 번씩 신문에 연재되는 만화 시리즈를 재미나게 보고 있다.
    Jisoo enjoys the comic series that is serialized in newspapers once a week.

🗣️ 시리즈 (series) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8)