🌟 시종일관 (始終一貫)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시종일관 (
시ː종일관
)
📚 Từ phái sinh: • 시종일관하다: 일 따위를 처음부터 끝까지 한결같이 하다.
🗣️ 시종일관 (始終一貫) @ Ví dụ cụ thể
- 민준이는 주의가 산만해서 책상에 앉아서 시종일관 다리를 덜렁였다. [덜렁이다]
- 민준이는 좋은 일 있나 봐. 시종일관 벙글대네. [벙글대다]
- 지수는 상대방이 싫은 속마음을 함축하기 위해 시종일관 웃음을 지었다. [함축하다 (含蓄하다)]
- 소설 '운수 좋은 날'에서는 시종일관 음울하고 어두운 소설의 배경이 비극적 결말에 대한 복선 구실을 하는 셈이다. [복선 (伏線)]
- 회의는 시종일관 화기애애한 분위기 속에서 진행되었다. [분위기 (雰圍氣)]
🌷 ㅅㅈㅇㄱ: Initial sound 시종일관
-
ㅅㅈㅇㄱ (
시종일관
)
: 처음부터 끝까지 변함없이 똑같이 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TRƯỚC SAU NHƯ MỘT, SỰ ĐẦU CUỐI NHẤT QUÁN: Việc giống hệt không thay đổi từ đầu tới cuối. -
ㅅㅈㅇㄱ (
상주인구
)
: 한 지역에 주소를 두고 계속 머물러 사는 인구.
Danh từ
🌏 DÂN SỐ THƯỜNG TRÚ: Dân số có địa chỉ và lưu trú ở một khu vực.
• Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi món (132) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • Xin lỗi (7) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Cảm ơn (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tính cách (365) • Tâm lí (191) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208)