🌟 시종일관 (始終一貫)

  Danh từ  

1. 처음부터 끝까지 변함없이 똑같이 함.

1. SỰ TRƯỚC SAU NHƯ MỘT, SỰ ĐẦU CUỐI NHẤT QUÁN: Việc giống hệt không thay đổi từ đầu tới cuối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시종일관으로 같다.
    Same all the time.
  • Google translate 시종일관으로 말이 없다.
    No words from start to finish.
  • Google translate 시종일관으로 웃다.
    Laugh all the time.
  • Google translate 시종일관으로 주목하다.
    Pay attention from beginning to end.
  • Google translate 나무 역을 맡은 배우는 시종일관 무대 기둥 뒤에 서 있었다.
    The actor who played the role of the tree stood behind the stage post all the time.
  • Google translate 감독은 시종일관 따뜻한 시선으로 승규의 가족을 바라보았다.
    The director looked at seung-gyu's family with a warm gaze all the time.
  • Google translate 막내 동생은 계속 재롱을 피워 우리 가족에게 시종일관으로 웃음을 주었다.
    The youngest brother continued to act cute, giving our family a smile all the time.
  • Google translate 나는 아버지께 콘서트에 가게 해 달라고 졸랐으나 아버지의 대꾸는 시종일관으로 침묵이었다.
    I begged my father to let me go to the concert, but his retort was silent all along.

시종일관: being consistent from the start to finish,しゅうしいっかん【終始一貫】,constance,constancia, consistencia,موقف ثابت دون تغيير من البداية حتى النهاية,нэгэн жигд, тууштай,sự trước sau như một, sự đầu cuối nhất quán,เสมอต้นเสมอปลาย, เหมือนเดิมตลอดเวลา, เหมือนเดิมตั้งแต่ต้นจนจบ,selalu sama, konsisten,постоянство; стабильность,始终如一,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시종일관 (시ː종일관 )
📚 Từ phái sinh: 시종일관하다: 일 따위를 처음부터 끝까지 한결같이 하다.

🗣️ 시종일관 (始終一貫) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208)