🌟 시중 (市中)

☆☆   Danh từ  

1. 사람들이 상품을 거래하며 일상적으로 생활하는 곳.

1. THỊ TRƯỜNG: Nơi mà người ta giao dịch hàng hóa và sinh hoạt thường nhật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시중 가격.
    The market price.
  • Google translate 시중 금리.
    Market interest rates.
  • Google translate 시중에 깔리다.
    Lay on the market.
  • Google translate 시중에 나오다.
    Come out on the market.
  • Google translate 시중에 유포하다.
    Spread on the market.
  • Google translate 시중에 풀리다.
    Be released on the market.
  • Google translate 시중에서 구하다.
    Get from the market.
  • Google translate 시중에 떠도는 소문이 내 귀에도 들어왔다.
    The rumours of the market came into my ears.
  • Google translate 유명한 디자이너가 만든 그 가방은 시중에 나오자마자 큰 인기를 모았다.
    The bag, made by a famous designer, gained huge popularity as soon as it came out on the market.
  • Google translate 시중에 그 고서를 팔면 꽤 돈을 벌 수 있을 거예요.
    Selling the ancient books on the market would make a lot of money.
    Google translate 아무리 돈을 많이 줘도 팔지 않을 겁니다.
    No matter how much you pay me, i won't sell it.

시중: market,しちゅう【市中】,marché,mercado,سوق,зах зээл,thị trường,ตลาด, ท้องตลาด,pasar terbuka,рынок; базар,市里,市场,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시중 (시ː중)
📚 thể loại: Địa điểm của hành vi kinh tế   Mua sắm  

🗣️ 시중 (市中) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191)