🌟 시퍼렇다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시퍼렇다 (
시퍼러타
) • 시퍼런 (시퍼런
) • 시퍼레 (시퍼레
) • 시퍼러니 (시퍼러니
) • 시퍼렇습니다 (시퍼러씀니다
)📚 Annotation: 주로 '시퍼렇게'로 쓴다.
🌷 ㅅㅍㄹㄷ: Initial sound 시퍼렇다
-
ㅅㅍㄹㄷ (
새파랗다
)
: 빛깔이 매우 파랗다.
☆
Tính từ
🌏 XANH THẪM, XANH ĐẬM: Màu rất xanh. -
ㅅㅍㄹㄷ (
시퍼렇다
)
: 빛깔이 매우 퍼렇다.
Tính từ
🌏 XANH THẪM, XANH NGẮT: Màu rất xanh.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình (57) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)