🌟 새파랗다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 새파랗다 (
새파라타
) • 새파란 (새파란
) • 새파래 (새파래
) • 새파라니 (새파라니
) • 새파랗습니다 (새파라씀니다
)
📚 thể loại: Màu sắc Diễn tả ngoại hình
🌷 ㅅㅍㄹㄷ: Initial sound 새파랗다
-
ㅅㅍㄹㄷ (
새파랗다
)
: 빛깔이 매우 파랗다.
☆
Tính từ
🌏 XANH THẪM, XANH ĐẬM: Màu rất xanh. -
ㅅㅍㄹㄷ (
시퍼렇다
)
: 빛깔이 매우 퍼렇다.
Tính từ
🌏 XANH THẪM, XANH NGẮT: Màu rất xanh.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình (57) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110) • Thông tin địa lí (138) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (119) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tính cách (365) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Lịch sử (92) • Mua sắm (99) • Xin lỗi (7) • Thể thao (88) • Gọi món (132) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • So sánh văn hóa (78) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn luận (36)