🌟 창안 (創案)

Danh từ  

1. 전에 없던 물건이나 방법 등을 처음으로 생각해 냄. 또는 그런 생각이나 방법.

1. SỰ KHỞI XƯỚNG, SỰ PHÁT MINH, PHÁT MINH, NGUỒN GỐC, CĂN NGUYÊN: Việc nghĩ ra sự vật hay phương pháp nào đó chưa từng có trong lịch sử. Hoặc suy nghĩ hay phương pháp đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이론의 창안.
    The creation of a theory.
  • Google translate 창안이 되다.
    Be invented.
  • Google translate 창안을 하다.
    Make an invention.
  • Google translate 창안에 뛰어나다.
    Excel in creation.
  • Google translate 창안에 몰두하다.
    Engage in the creation.
  • Google translate 박 씨는 창안에 뛰어나서 여러 가지 발명품들을 만들었다.
    Mr. park excelled in chang'an and made various inventions.
  • Google translate 최 교수는 자신의 이론을 설명할 새로운 개념의 창안에 몰두해 있었다.
    Professor choi was engrossed in the creation of a new concept to explain his theory.
  • Google translate 창안은 이후에 이와 비슷한 현상을 해석할 수 있는 획기적인 방법이 될 수 있다.
    This could be a groundbreaking way to interpret similar phenomena later.
  • Google translate 이 시술을 받은 후에 문제가 생기지는 않을까요?
    Will there be any problems after this procedure?
    Google translate 괜찮을 거예요. 오래전에 유럽에서 창안이 되어서 전 세계적으로 이용되고 있는 시술이에요.
    You'll be fine. it was invented in europe a long time ago and is used worldwide.

창안: invention,そうあん【創案】,création, invention, imagination,invento, creación,اختراع، ابتداع,сэдэл,sự khởi xướng, sự phát minh, phát minh, nguồn gốc, căn nguyên,การสร้าง, การประดิษฐ์, การคิดค้น, ความคิดสร้างสรรค์,penciptaan, pembuatan, pengkreasian,изобретение; нововведение; новаторство,首创,独创,创造发明,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 창안 (창ː안)
📚 Từ phái sinh: 창안되다(創案되다): 전에 없던 물건이나 방법 등이 처음으로 생각되다. 창안하다(創案하다): 전에 없던 물건이나 방법 등을 처음으로 생각해 내다.

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273)