🌟 창피스럽다 (猖披 스럽다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 창피스럽다 (
창피스럽따
) • 창피스러운 (창피스러운
) • 창피스러워 (창피스러워
) • 창피스러우니 (창피스러우니
) • 창피스럽습니다 (창피스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 창피스레: 체면이 깎이는 일이나 아니꼬운 일을 당한 데 대한 부끄러운 느낌이 있게.
🌷 ㅊㅍㅅㄹㄷ: Initial sound 창피스럽다
-
ㅊㅍㅅㄹㄷ (
창피스럽다
)
: 체면이 깎이는 어떤 일이나 사실 때문에 몹시 부끄러운 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 ĐÁNG XẤU HỔ, THẤY NGƯỢNG: Có cảm giác rất thẹn thùng bởi sự việc hay sự thật mất thể diện nào đó.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Luật (42) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11)