🌟 창피스럽다 (猖披 스럽다)

Tính từ  

1. 체면이 깎이는 어떤 일이나 사실 때문에 몹시 부끄러운 느낌이 있다.

1. ĐÁNG XẤU HỔ, THẤY NGƯỢNG: Có cảm giác rất thẹn thùng bởi sự việc hay sự thật mất thể diện nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 창피스러운 기억.
    Shameful memories.
  • Google translate 창피스러운 일.
    Embarrassing.
  • Google translate 창피스러운 행동.
    Shameful conduct.
  • Google translate 창피스럽게 행동하다.
    Behave shamefully.
  • Google translate 창피스러움을 무릅쓰다.
    Risk shame.
  • Google translate 그는 창피스러운 줄도 모르고 자신의 잘못을 자랑하듯 말했다.
    He spoke as if he were bragging about his mistakes, not knowing the shame.
  • Google translate 유민이는 앞으로 다시는 이런 창피스러운 행동을 하지 않겠다고 다짐했다.
    Yumin vowed never to do this shameful thing again in the future.
  • Google translate 우리는 쥐구멍에라도 들어가고 싶을 만큼 부끄럽고 창피스러워 죽을 지경이었다.
    We were so ashamed and ashamed to death that we wanted to get into a rat hole.
  • Google translate 무릎에 피가 나네. 넘어졌어?
    My knee's bleeding. did you fall?
    Google translate 응, 아까 사람들 앞에서 넘어졌는데 정말 창피스러웠어.
    Yes, i fell in front of people earlier and i was so embarrassed.

창피스럽다: embarrassed; ashamed,はずかしい【恥ずかしい】,honteux, inglorieux, embarassé, péteux,avergonzado,خَجِلٌ,ичгүүртэй, шившигтэй, гутамшигтай,đáng xấu hổ, thấy ngượng,น่าอาย, น่าอับอาย, น่าขายขี้หน้า,memalukan,позорный; зазорный,丢脸,丢人,难为情,寒碜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 창피스럽다 (창피스럽따) 창피스러운 (창피스러운) 창피스러워 (창피스러워) 창피스러우니 (창피스러우니) 창피스럽습니다 (창피스럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 창피스레: 체면이 깎이는 일이나 아니꼬운 일을 당한 데 대한 부끄러운 느낌이 있게.

💕Start 창피스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11)