🌟 창피스럽다 (猖披 스럽다)

Tính từ  

1. 체면이 깎이는 어떤 일이나 사실 때문에 몹시 부끄러운 느낌이 있다.

1. ĐÁNG XẤU HỔ, THẤY NGƯỢNG: Có cảm giác rất thẹn thùng bởi sự việc hay sự thật mất thể diện nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 창피스러운 기억.
    Shameful memories.
  • 창피스러운 일.
    Embarrassing.
  • 창피스러운 행동.
    Shameful conduct.
  • 창피스럽게 행동하다.
    Behave shamefully.
  • 창피스러움을 무릅쓰다.
    Risk shame.
  • 그는 창피스러운 줄도 모르고 자신의 잘못을 자랑하듯 말했다.
    He spoke as if he were bragging about his mistakes, not knowing the shame.
  • 유민이는 앞으로 다시는 이런 창피스러운 행동을 하지 않겠다고 다짐했다.
    Yumin vowed never to do this shameful thing again in the future.
  • 우리는 쥐구멍에라도 들어가고 싶을 만큼 부끄럽고 창피스러워 죽을 지경이었다.
    We were so ashamed and ashamed to death that we wanted to get into a rat hole.
  • 무릎에 피가 나네. 넘어졌어?
    My knee's bleeding. did you fall?
    응, 아까 사람들 앞에서 넘어졌는데 정말 창피스러웠어.
    Yes, i fell in front of people earlier and i was so embarrassed.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 창피스럽다 (창피스럽따) 창피스러운 (창피스러운) 창피스러워 (창피스러워) 창피스러우니 (창피스러우니) 창피스럽습니다 (창피스럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 창피스레: 체면이 깎이는 일이나 아니꼬운 일을 당한 데 대한 부끄러운 느낌이 있게.

💕Start 창피스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255)