🌟 창립하다 (創立 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 창립하다 (
창ː니파다
)
📚 Từ phái sinh: • 창립(創立): 기관이나 단체 등을 새로 만들어 세움.
🗣️ 창립하다 (創立 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 협회를 창립하다. [협회 (協會)]
- 국제 연합을 창립하다. [국제 연합 (國際聯合)]
- 종파를 창립하다. [종파 (宗派)]
🌷 ㅊㄹㅎㄷ: Initial sound 창립하다
-
ㅊㄹㅎㄷ (
찬란하다
)
: 강한 빛이 번쩍이거나 수많은 불빛이 빛나는 상태이다. 또는 그 빛이 매우 밝고 환하다.
☆
Tính từ
🌏 SÁNG RỰC, SÁNG LẤP LÁNH, RỰC RỠ: Trạng thái ánh sáng mạnh lấp lánh hay nhiều tia lửa phát ra. Hoặc ánh sáng đó rất sáng và rạng ngời. -
ㅊㄹㅎㄷ (
처량하다
)
: 외롭고 쓸쓸하다.
☆
Tính từ
🌏 THÊ LƯƠNG: Cô đơn và quạnh quẽ. -
ㅊㄹㅎㄷ (
초라하다
)
: 겉모습이나 옷차림이 보잘것없고 궁상스럽다.
☆
Tính từ
🌏 RÁCH RƯỚI, LÔI THÔI, LAM LŨ: Bộ dạng bên ngoài hoặc quần áo nghèo nàn và không có gì đáng giá.
• Giáo dục (151) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cảm ơn (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (78) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Chế độ xã hội (81) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (82) • Khoa học và kĩ thuật (91)