🌟 창립하다 (創立 하다)

Động từ  

1. 기관이나 단체 등을 새로 만들어 세우다.

1. SÁNG LẬP, THÀNH LẬP: Tạo dựng mới cơ quan hay tổ chức...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 학회를 창립하다.
    Found an academic society.
  • Google translate 협회를 창립하다.
    Found an association.
  • Google translate 회사를 창립하다.
    Found a company.
  • Google translate 공동으로 창립하다.
    Found jointly.
  • Google translate 주도적으로 창립하다.
    To take the initiative in founding.
  • Google translate 대학 동기인 그들은 힘을 합쳐 작은 회사를 창립했다.
    College classmates, they joined forces to form a small company.
  • Google translate 한 외국인 선교사가 의과 대학을 창립한 것이 계기가 되어 지금의 이 대학이 있게 되었다.
    The founding of a medical school by a foreign missionary led to the existence of the university today.
  • Google translate 극단을 창립하게 된 동기가 무엇인가요?
    What motivated you to create the theater company?
    Google translate 이제까지 없었던 새로운 연극을 만들고 싶었어요.
    I wanted to make a new play that had never been before.

창립하다: found; establish,そうりつする【創立する】。せつりつする【設立する】,fonder, créer, établir,establecer, fundar,يُنشِئ، يُؤسِّس,үндэслэн байгуулах, үүсгэн байгуулах,sáng lập, thành lập,ก่อตั้ง, สถาปนา,mendirikan baru, membangun baru, membentuk baru,создавать; основывать,创立,创建,成立,建立,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 창립하다 (창ː니파다)
📚 Từ phái sinh: 창립(創立): 기관이나 단체 등을 새로 만들어 세움.

🗣️ 창립하다 (創立 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91)