🌟 창구멍 (窓 구멍)

Danh từ  

1. 창을 만들기 위하여 낸 구멍.

1. Ô CỬA SỔ: Lỗ được tạo ra để làm thành cửa sổ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 큼직한 창구멍.
    Big window sockets.
  • 터진 창구멍.
    A burst window hole.
  • 창구멍을 내다.
    Make a window hole.
  • 창구멍을 뚫다.
    Pierce the window.
  • 창구멍을 막다.
    Block a window-hole.
  • 아이는 창구멍 밖으로 고개를 내밀고 밖을 살폈다.
    The child stuck his head out of the window-hole and looked outside.
  • 큼직한 창구멍 사이로 바람이 새어 들어와 방 안에는 한기가 돌았다.
    The wind leaked through the great windows, and there was a chill in the room.
  • 집이 너무 추워요.
    The house is too cold.
    바람이 들어오지 못하게 비닐로 창구멍을 막으세요.
    Block the windows with plastic to prevent air from coming in.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 창구멍 (창꾸멍)

🗣️ 창구멍 (窓 구멍) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8)