🌟 눈구멍
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 눈구멍 (
눈꾸멍
)
🌷 ㄴㄱㅁ: Initial sound 눈구멍
-
ㄴㄱㅁ (
눈구멍
)
: 눈알이 들어 있는 구멍.
Danh từ
🌏 HỐC MẮT, Ổ MẮT: Hố nơi nhãn cầu nằm trong đó. -
ㄴㄱㅁ (
늘그막
)
: 늙어 가는 때.
Danh từ
🌏 LUỐNG TUỔI, XẾ CHIỀU, XẾ BÓNG: Khi đang về già.
• Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tâm lí (191) • Vấn đề xã hội (67) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xem phim (105) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mua sắm (99) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tìm đường (20)