🌟 덮이다

☆☆   Động từ  

1. 겉에 다른 물건이 씌워지다.

1. ĐƯỢC TRÙM, ĐƯỢC CHE: Vật khác được phủ lên bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 보자기가 덮이다.
    The cloth is covered.
  • Google translate 비닐이 덮이다.
    Be covered with vinyl.
  • Google translate 상보가 덮이다.
    The tablecloth is covered.
  • Google translate 이불이 덮이다.
    Blanket cover.
  • Google translate 천으로 덮이다.
    Covering with cloth.
  • Google translate 아기는 옷으로 덮인 손을 꼬물댔다.
    The baby wriggled his hands covered in clothes.
  • Google translate 거실에서 자다 깨어 보니 내 몸 위에 담요가 덮여 있었다.
    I woke up in the living room and found myself covered in a blanket.

덮이다: be covered,おおわれる【覆われる】。かけられる【掛けられる】,être couvert, être recouvert, être enveloppé,encapotar,يُخفَى,бүтээгдэх, хучигдах,được trùm, được che,ถูกห่ม, ถูกคลุม, คลุมด้วย, ปิดด้วย,ditutupi, dilapisi,быть накрытым; быть укрытым,被盖,被遮,

2. 덮개로 가려지다.

2. ĐƯỢC ĐẬY, ĐƯỢC ĐẮP: Được che đậy bằng nắp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뚜껑이 덮이다.
    The lid is on.
  • Google translate 음식점 주인은 밥솥의 뚜껑이 덮인 채로 밥을 내왔다.
    The restaurant owner brought out the rice with the lid of the rice cooker covered.
  • Google translate 덮여 있던 냄비 뚜껑을 열자 김이 모락모락 올라왔다.
    When i opened the lid of the covered pot, the steam came up.

3. 원래의 것이 보이지 않을 정도로 무언가가 골고루 깔리다.

3. ĐƯỢC CHE PHỦ: Cái gì đó được trải đều khắp đến mức cái vốn có không được nhìn thấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구름이 덮이다.
    Clouds cover.
  • Google translate 눈이 덮이다.
    Snow cover.
  • Google translate 잔디로 덮이다.
    Cover with grass.
  • Google translate 하늘이 구름으로 덮이다.
    The sky is covered with clouds.
  • Google translate 그 작은 섬은 쓰레기들로 덮여 있었다.
    The small island was covered with rubbish.
  • Google translate 덮인 산길에는 어느새 발자국들이 생겨났다.
    Footprints have sprung up in the snow-covered mountain path.

4. 무엇이 가득 채워지거나 어떤 기운으로 가득 차다.

4. ĐƯỢC BAO PHỦ, ĐƯỢC BAO TRÙM: Cái gì đó được lấp đầy hoặc lấp đầy bởi bầu không khí nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 침묵이 덮이다.
    Silence is covered.
  • Google translate 어둠으로 덮이다.
    Cover with darkness.
  • Google translate 침울한 분위기가 방 안에 덮이다.
    A somber atmosphere is enveloped in the room.
  • Google translate 이윽고 해가 지고 사방이 어둠으로 덮이고 있었다.
    Soon the sun was setting and all sides were covered with darkness.
  • Google translate 침묵으로 덮인 방 안은 세 사람의 눈동자 움직이는 소리마저 들릴 것 같이 조용했다.
    Inside the room covered in silence, it was as quiet as if you could hear even the sound of three eyes moving.

5. 내용이 드러나지 않다.

5. ĐƯỢC GIẤU KÍN: Nội dung không được lộ ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사건이 덮여 있다.
    Events are covered.
  • Google translate 베일에 덮여 있다.
    It's covered with a veil.
  • Google translate 죄가 덮이다.
    Crime is covered.
  • Google translate 며칠째 덮여 있는 그 일의 내용이 궁금했지만 알 방법이 없었다.
    I was curious about the contents of the work that had been covered for days, but there was no way to know.
  • Google translate 베일에 덮여 있는 그 사건의 비밀을 밝혀낼 수 있는 사람은 지수뿐이다.
    Only ji-su can uncover the mystery of the case, which is shrouded in mystery.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 덮이다 (더피다) 덮이어 (더피어더피여) 덮여 (더펴) 덮이니 (더피니)
📚 Từ phái sinh: 덮다: 무엇이 드러나거나 보이지 않도록 다른 것을 얹어서 씌우다., 위가 뚫려 있는 물건…


🗣️ 덮이다 @ Giải nghĩa

🗣️ 덮이다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7)