🌟 감싸이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 감싸이다 (
감ː싸이다
) • 감싸이어 (감ː싸이어
감ː싸이여
) 감싸여 (감ː싸여
) • 감싸이니 (감ː싸이니
)
📚 Từ phái sinh: • 감싸다: 둘러서 덮다., 잘못이나 약점을 드러내지 않고 덮어 주다., 편을 들어 주다.
🌷 ㄱㅆㅇㄷ: Initial sound 감싸이다
-
ㄱㅆㅇㄷ (
감싸이다
)
: 둘러서 덮이다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC QUẤN QUANH, BỊ QUẤN KÍN: Được vây quanh phủ lại. -
ㄱㅆㅇㄷ (
감싸안다
)
: 두 손이나 팔로 어떤 것을 감아서 안다.
Động từ
🌏 ÔM LẤY, ÔM ẤP, ÔM KÍN: Ôm cuộn cái gì đó bằng hai tay hay cánh tay. -
ㄱㅆㅇㄷ (
글썽이다
)
: 눈에 눈물이 곧 흘러내릴 것처럼 가득 고이다. 또는 그렇게 하다.
Động từ
🌏 NGẤN LỆ, LƯNG TRÒNG: Nước mắt cứ đọng lại đầy trên mắt như sắp tuôn trào ra. Hoặc làm như thế.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xem phim (105) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn luận (36) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình (57) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (52)