🌟 감싸이다

Động từ  

1. 둘러서 덮이다.

1. ĐƯỢC QUẤN QUANH, BỊ QUẤN KÍN: Được vây quanh phủ lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구름에 감싸이다.
    Surrounded by clouds.
  • Google translate 베일에 감싸이다.
    Be veiled.
  • Google translate 빛에 감싸이다.
    Surrounded by light.
  • Google translate 안개에 감싸이다.
    Be enveloped in mist.
  • Google translate 포위망에 감싸이다.
    Surrounded by encirclement.
  • Google translate 산꼭대기가 구름에 감싸였다.
    The top of the mountain was enveloped in clouds.
  • Google translate 아이는 포대기에 감싸여 잠이 들어 있었다.
    The child was asleep wrapped in a sack.
  • Google translate 추위에 떨던 그의 몸이 따뜻한 봄 햇살에 감싸여 녹았다.
    His body, trembling in the cold, melted in the warm spring sunshine.

감싸이다: be wrapped; be covered,くるまれる【包まれる】,être recouvert, être emballé,estar envuelto,يُغطَّى,халхлагдах, хаагдах, хүрээлэгдэх, далдлагдах,được quấn quanh, bị quấn kín,ถูกบัง, ถูกปกคลุม, ถูกห้อมล้อม, ถูกล้อม,tertutup, terhalangi, ditutupi, dihalangi, dikelilingi, dikitari,быть объятым; быть обхваченным,被包围,被裹住,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감싸이다 (감ː싸이다) 감싸이어 (감ː싸이어감ː싸이여) 감싸여 (감ː싸여) 감싸이니 (감ː싸이니)
📚 Từ phái sinh: 감싸다: 둘러서 덮다., 잘못이나 약점을 드러내지 않고 덮어 주다., 편을 들어 주다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52)