🌟 뒤잇다

Động từ  

1. 곧바로 이어지다. 또는 곧바로 이어지도록 하다.

1. TIẾP THEO SAU, NGAY SAU ĐÓ, LIỀN SAU ĐÓ: Tiếp theo ngay sau đó. Hoặc là làm cho tiếp theo ngay sau đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뒤잇는 수업.
    A back-up class.
  • 뉴스에 뒤잇다.
    Behind the news.
  • 시험에 뒤잇다.
    Behind the test.
  • 식사에 뒤잇다.
    Behind the meal.
  • 프로그램에 뒤잇다.
    Behind the program.
  • 식사를 마치자 뒤이어 커피가 나왔다.
    Coffee followed when i finished my meal.
  • 건강 산업이 IT 산업을 뒤잇는 새로운 문화로 잡았다.
    The health industry has caught the it industry as a new culture behind it.
  • 친구는 어머니가 돌아가신 데 뒤이어 아버지마저 돌아가셨다.
    A friend's father died after his mother's death.
  • 오늘 학회에서 토론 시간은 언제 주어집니까?
    When are you given a discussion session at the conference today?
    발표에 뒤이어 토론이 있을 예정입니다.
    There will be a discussion following the presentation.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뒤잇다 (뒤ː읻따 ) 뒤이어 (뒤ː이어) 뒤이으니 (뒤ː이으니) 뒤잇는 (뒤ː인는)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70)