🌟 논거 (論據)

Danh từ  

1. 이론이나 주장의 근거.

1. LUẬN CỨ: Căn cứ của chủ trương hay lý luận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강력한 논거.
    A strong argument.
  • Google translate 논거가 되다.
    Make an argument.
  • Google translate 논거가 약하다.
    The argument is weak.
  • Google translate 논거가 확실하다.
    The argument is clear.
  • Google translate 논거를 제시하다.
    Present an argument.
  • Google translate 김 씨의 주장은 매우 흥미로웠으나 논거가 빈약해서 설득력이 없었다.
    Mr. kim's argument was very interesting, but it was not convincing because his argument was weak.
  • Google translate 논술에서는 주제에 대해 얼마나 적절한 논거를 제시하여 논리적으로 설명하는지가 평가의 관건이 된다.
    In essay writing, the key to evaluation is how logical the topic is to present an appropriate argument.
  • Google translate 토론 대회에서 아깝게 우승하지 못했다니 너무 아깝네요.
    Too bad you didn't win the debate.
    Google translate 상대의 논거가 워낙 강해 반박하기 어려웠어요.
    The opponent's arguments were so strong that it was hard to refute.

논거: grounds of an argument,ろんきょ【論拠】。こんきょ【根拠】。よりどころ【拠り所】,argument, base d’un raisonnement, fondement,argumento,أساس حجة,логик үндэслэл,luận cứ,เหตุผลประกอบการอภิปราย,dasar argumen, bukti argumen,аргумент; довод; основание,论据,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 논거 (논거)

🗣️ 논거 (論據) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52)