🌟 공박 (攻駁)

Danh từ  

1. 남의 잘못을 세차게 따지며 공격함.

1. SỰ PHẢN BÁC: Việc vạch ra cái sai của người khác và công kích mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공박을 가하다.
    Blank.
  • Google translate 공박을 당하다.
    Confronted.
  • Google translate 공박을 받다.
    Receive an empty space.
  • Google translate 공박을 벌이다.
    Blame an empty.
  • Google translate 공박을 피하다.
    Avoid empty space.
  • Google translate 여러 사람들의 공박에도 그는 자신의 주장을 굽히지 않았다.
    Despite several people's empty stomachs, he did not budge from his argument.
  • Google translate 실험 결과가 공개되자 김 박사는 조작된 결과가 아니냐는 공박을 받았다.
    When the results of the experiment were made public, dr. kim was publicly accused of being fabricated.
  • Google translate 오늘 토론 어떠셨어요?
    How was today's debate?
    Google translate 서로 치열하게 공박을 벌이는 모습이 마치 전투 같더군요.
    It was like a battle to see each other fiercely blackmailing each other.

공박: refutation,こうばく【攻駁】。こうげき【攻撃】,réfutation, riposte, contre-attaque,vituperación,دحض,зэмлэл,sự phản bác,การประจานข้อบกพร่องของผู้อื่น, การโจมตีข้อด้อยของผู้อื่น,argumentasi,обличение; осуждение,驳斥,批驳,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공박 (공ː박) 공박이 (공ː바기) 공박도 (공ː박또) 공박만 (공ː방만)
📚 Từ phái sinh: 공박하다(攻駁하다): 남의 잘못을 세차게 따지며 공격하다.

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226)