🗣️
카폰
(car phone)
@ Giải nghĩa
-
카폰, 휴대 전화 등과 같이 한자리에 머물러 있지 않고 움직이면서 통화할 수 있는 무선 전화.
🌷
카폰
-
: 볶은 후 갈아서 물에 끓여 차로 마시는 커피나무의 열매. 또는 그 가루.
🌏 HẠT CÀ PHÊ, BỘT CÀ PHÊ: Hạt của cây cà phê, xay ra sau khi rang lên và nấu với nước rồi uống như trà. Hoặc thứ bột đó.
-
: 주로 커피와 차, 가벼운 간식거리 등을 파는 가게.
🌏 QUÁN CÀ PHÊ: Nơi chủ yếu bán những thức ăn nhẹ, trà và cà phê.
-
: 콧구멍 밖으로 흘러나오는 피.
🌏 MÁU MŨI: Máu chảy ra ngoài lỗ mũi.
-
: 산이나 들 또는 바닷가 등에 천막을 치고 일시적으로 하는 생활. 또는 그런 생활을 하는 곳.
🌏 SỰ CẮM TRẠI, NƠI CẮM TRẠI: Dựng lều, trại và sinh hoạt tạm thời ở bờ biển, núi hay cánh đồng. Hoặc nơi sinh hoạt như vậy.
-
: 짝이 되는 남녀 한 쌍.
🌏 CẶP, CẶP ĐÔI: Một cặp nam nữ thành đôi.
-
: 몸 안의 불필요한 물질을 몸 밖으로 내보내고 체액을 만들거나 그 양을 유지하는 일을 하는 내장 기관.
🌏 QUẢ THẬN, QUẢ CẬT: Cơ quan có tác dụng thải chất không cần thiết phát sinh trong cơ thể động vật ra ngoài và tạo hoặc duy trì lượng dịch thể nhất định.
-
: 한 장씩 떼어 돈처럼 사용하는 표.
🌏 PHIẾU MUA HÀNG, PHIẾU GIẢM GIÁ: Phiếu tách từng tờ và sử dụng như tiền.
-
: 산이나 들 또는 바닷가 등에서 텐트를 치고 생활함. 또는 그런 생활.
🌏 SỰ CẮM TRẠI: Việc dựng lều, trại và sinh hoạt tạm thời ở bờ biển, núi hay cánh đồng. Hoặc sinh hoạt như thế.
-
: 양털 등의 털로 겉면에 보푸라기가 일게 짠 두꺼운 모직물.
🌏 THẢM: Đồ len dày được đan bằng lông như lông cừu với bề mặt có lông dựng lên.
-
: 어떤 문서와 모양이 똑같게 베끼거나 그리거나 인쇄함.
🌏 SỰ PHÔ TÔ, SỰ SAO CHÉP: Việc in hay vẽ hoặc sao chép lại giống hệt một tư liệu và hình dạng nào đó.
-
: 자동차 안에 설치하여 운전 중에도 통화할 수 있는 무선 전화.
🌏 ĐIỆN THOẠI LẮP TRONG XE Ô TÔ: Điện thoại không dây được lắp đặt trong xe để có thể nói chuyện ngay khi đang lái xe.