🌟 늦춰지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 늦춰지다 (
늗춰지다
) • 늦춰지어 (늗춰지어
늗춰지여
) 늦춰져 (늗춰저
) • 늦춰지니 (늗춰지니
)
🗣️ 늦춰지다 @ Ví dụ cụ thể
- 납기일이 늦춰지다. [납기일 (納期日)]
🌷 ㄴㅊㅈㄷ: Initial sound 늦춰지다
-
ㄴㅊㅈㄷ (
늦춰지다
)
: 늦춘 상태가 되다.
Động từ
🌏 BỊ MUỘN, BỊ CHẬM TRỄ: Trở thành trạng thái bị muộn.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tâm lí (191) • Giáo dục (151) • Diễn tả ngoại hình (97) • Du lịch (98) • Sức khỏe (155) • Chào hỏi (17) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Tôn giáo (43) • Xem phim (105) • Thể thao (88) • Nói về lỗi lầm (28) • Luật (42) • So sánh văn hóa (78) • Xin lỗi (7) • Tìm đường (20) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)