🌟 늦춰지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 늦춰지다 (
늗춰지다
) • 늦춰지어 (늗춰지어
늗춰지여
) 늦춰져 (늗춰저
) • 늦춰지니 (늗춰지니
)
🗣️ 늦춰지다 @ Ví dụ cụ thể
- 납기일이 늦춰지다. [납기일 (納期日)]
🌷 ㄴㅊㅈㄷ: Initial sound 늦춰지다
-
ㄴㅊㅈㄷ (
늦춰지다
)
: 늦춘 상태가 되다.
Động từ
🌏 BỊ MUỘN, BỊ CHẬM TRỄ: Trở thành trạng thái bị muộn.
• Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sở thích (103) • Chính trị (149) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xem phim (105) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn luận (36) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82)