🌟 늦춰지다

Động từ  

1. 늦춘 상태가 되다.

1. BỊ MUỘN, BỊ CHẬM TRỄ: Trở thành trạng thái bị muộn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 결혼이 늦춰지다.
    The marriage is delayed.
  • 속도가 늦춰지다.
    Slow down.
  • 이륙이 늦춰지다.
    The takeoff is delayed.
  • 일정이 늦춰지다.
    The schedule is delayed.
  • 출근이 늦춰지다.
    Be delayed to work.
  • 출발이 늦춰지다.
    The start is delayed.
  • 기상 악화로 비행기의 출발 시간이 늦춰졌다.
    Bad weather has delayed the departure time of the plane.
  • 기차가 종착역에 가까워졌는지 속도가 늦춰졌다.
    The train has slowed down as it nears the terminus.
  • 태풍이 온다는 소식에 캠프 일정이 늦춰지게 되었다.
    The news of a typhoon has delayed the camp schedule.
  • 다음 주말에 이사 가세요?
    Are you moving next weekend?
    아니요, 이사 가려는 집에 작은 문제가 생겨서 이사가 며칠 늦춰졌어요.
    No, there was a small problem with the house we were moving into, so the move was delayed a few days.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 늦춰지다 (늗춰지다) 늦춰지어 (늗춰지어늗춰지여) 늦춰져 (늗춰저) 늦춰지니 (늗춰지니)

🗣️ 늦춰지다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23)