🌟 수년 (數年)

☆☆   Danh từ  

1. 주로 십 년을 넘지 않는 여러 해.

1. VÀI NĂM, MẤY NĂM, NHIỀU NĂM: Một số năm, chủ yếu không quá mười năm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 최근 수년.
    In recent years.
  • 수년 전.
    Years ago.
  • 수년 동안.
    For years.
  • 수년의 세월.
    Years.
  • 수년이 지나다.
    Years go by.
  • 수년이 흐르다.
    Years go by.
  • 김 박사는 수년 동안 한 가지 연구에 매진해 왔다.
    Dr. kim has been working on one study for years.
  • 수년 사이에 우리의 교통 환경은 급속하게 발달했다.
    Over the years our transportation environment has developed rapidly.
  • 그는 수년에 걸쳐 고민해 온 문제를 이제는 결론짓기로 했다.
    He has now decided to conclude the problem he has been pondering for years.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수년 (수ː년)
📚 thể loại: Số  

🗣️ 수년 (數年) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52)