🌟 수년 (數年)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수년 (
수ː년
)
📚 thể loại: Số
🗣️ 수년 (數年) @ Ví dụ cụ thể
- 이 대규모 프로젝트는 이미 수년 전에 기획되어 차근차근 진행되는 중이다. [기획되다 (企劃되다)]
- 수년 전. [전 (前)]
- 우리나라는 불과 십 수년 전만 해도 가난과 질병에서 허덕였습니다. [선진화되다 (先進化되다)]
- 이 책에는 수년 전부터 금년도까지 출제 빈도가 높았던 문제가 모두 실려 있어요. [금년도 (今年度)]
- 흉작과 무정부 상태의 혼란이 수년 동안 계속되자 그 사회는 완전히 무너지고 말았다. [무정부 (無政府)]
- 김 교수는 수년 동안의 연구 성과를 유명 학술지에 게재를 하였다. [게재 (揭載)]
- 김 노인은 수년 동안 찾아보는 이 하나 없이 혼자 외롭게 살고 있었다. [찾아보다]
- 그는 아내가 죽은 뒤 마음을 잡지 못하고 수년 동안 수많은 여자들과 놀아났다. [놀아나다]
- 수년 동안 풀리지 않던 명제가 한 수학자에 의해 증명되었다. [증명되다 (證明되다)]
- 민준은 수년 동안 갖가지 우표를 종별로 수집하였다. [종별 (種別)]
- 유명한 도자기 장인은 완벽한 도자기를 만들겠다는 열망으로 수년 동안 노력했다. [열망 (熱望)]
- 평화상 수상자는 수년 동안 이 지역에서 일어나는 분쟁의 종식을 위해 힘써 왔다. [종식 (終熄)]
- 스님들은 수년 동안 아무 말도 하지 않는 묵언 수행으로 마음을 다스린다. [묵언 (默言)]
- 저는 수년 동안 연마된 연기 실력을 갖추었기 때문에 그 누구보다 배역을 잘 소화할 자신이 있습니다. [연마되다 (硏磨/練磨/鍊磨되다)]
- 이 냉장고 회사는 수년 동안 제품 판매율 1위를 함으로써 왕좌를 굳혔다. [왕좌 (王座)]
🌷 ㅅㄴ: Initial sound 수년
-
ㅅㄴ (
시내
)
: 도시의 안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NỘI THÀNH, NỘI ĐÔ, TRONG THÀNH PHỐ: Trong đô thị. -
ㅅㄴ (
설날
)
: 한국의 명절의 하나. 음력 1월 1일로 아침에 가족과 친척들이 모여 차례를 지내고 어른들께 세배를 올린다. 떡국을 먹고 윷놀이, 널뛰기, 연날리기 같은 민속놀이를 즐기기도 한다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SEOLNAL; TẾT, TẾT NGUYÊN ĐÁN, TẾT ÂM LỊCH: Một dịp lễ tết của Hàn Quốc. Gia đình và người thân tụ họp vào sáng ngày 1 tháng 1 âm lịch để cùng tưởng nhớ tổ tiên và lạy chào người lớn tuổi. Mọi người ăn canh bánh tteok và chơi các trò chơi dân gian như Yutnori, bập bênh, thả diều ... -
ㅅㄴ (
손녀
)
: 아들의 딸. 또는 딸의 딸.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHÁU GÁI (NỘI, NGOẠI): Con gái của con trai. Hay là con gái của con gái. -
ㅅㄴ (
손님
)
: (높임말로) 다른 곳에서 찾아온 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VỊ KHÁCH: (cách nói kính trọng) Người tìm đến từ nơi khác. -
ㅅㄴ (
서너
)
: 셋이나 넷의.
☆☆☆
Định từ
🌏 BA BỐN: Thuộc ba hoặc bốn. -
ㅅㄴ (
서넛
)
: 셋이나 넷쯤 되는 수.
☆☆
Số từ
🌏 BA BỐN: Con số vào khoảng ba hoặc bốn. -
ㅅㄴ (
소년
)
: 아직 어른이 되지 않은 어린 남자아이.
☆☆
Danh từ
🌏 THIẾU NIÊN, CẬU THIẾU NIÊN: Đứa bé trai nhỏ tuổi chưa trở thành người lớn. -
ㅅㄴ (
신념
)
: 어떤 생각을 굳게 믿는 마음. 또는 그것을 이루려는 의지.
☆☆
Danh từ
🌏 LÒNG TIN, NIỀM TIN, ĐỨC TIN: Lòng tin tuyệt đối không nghi ngờ. Hoặc ý chí tạo nên điều đó. -
ㅅㄴ (
소녀
)
: 아직 어른이 되지 않은 어린 여자아이.
☆☆
Danh từ
🌏 CÔ BÉ: Đứa bé gái vẫn chưa trở thành người lớn. -
ㅅㄴ (
숙녀
)
: 교양과 예의와 품격을 두루 갖춘 여자.
☆☆
Danh từ
🌏 THỤC NỮ, QUÝ CÔ: Người phụ nữ có đầy đủ học thức, lễ nghĩa và phẩm cách. -
ㅅㄴ (
수년
)
: 주로 십 년을 넘지 않는 여러 해.
☆☆
Danh từ
🌏 VÀI NĂM, MẤY NĂM, NHIỀU NĂM: Một số năm, chủ yếu không quá mười năm. -
ㅅㄴ (
사냥
)
: 사람이 산이나 들에 나가 총이나 활 등으로 짐승을 잡는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐI SĂN, SỰ SĂN BẮN: Việc con người lên núi hay ra đồng bắt thú vật bằng súng hay cung tên… -
ㅅㄴ (
실내
)
: 방이나 건물 등의 안.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG PHÒNG, TRONG NHÀ, CÓ MÁI CHE: Ở bên trong của tòa nhà hay trong phòng. -
ㅅㄴ (
스님
)
: 부처의 가르침을 수행하는 승려가 자기 스승을 이르는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 SƯ, SƯ THẦY: Từ chỉ nhà sư, tu hành lời dạy của Phật, gọi thầy của mình. -
ㅅㄴ (
승낙
)
: 남이 부탁하는 것을 들어줌.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG Ý, SỰ CHẤP THUẬN: sự nhận lời điều mà người khác nhờ vả. -
ㅅㄴ (
사내
)
: 혈기 왕성할 때의 젊은 남자.
☆☆
Danh từ
🌏 CHÀNG TRAI: Người con trai trẻ tuổi lúc tràn đầy sức lực. -
ㅅㄴ (
성년
)
: 어른이 되었다고 관습이나 법으로 인정받는 나이.
☆
Danh từ
🌏 TUỔI TRƯỞNG THÀNH: Tuổi được pháp luật hoặc phong tục công nhận là đã trở thành người lớn. -
ㅅㄴ (
송년
)
: 한 해를 보냄.
☆
Danh từ
🌏 TẤT NIÊN: Việc tiễn một năm. -
ㅅㄴ (
수녀
)
: 가톨릭에서, 신에게 서약하고 독신으로 수도하는 여자.
☆
Danh từ
🌏 NỮ TU SĨ, MA SƠ: Người phụ nữ đã thề với thần thánh về việc tu đạo độc thân, trong Đạo Thiên chúa. -
ㅅㄴ (
시늉
)
: 어떤 모양이나 동작을 실제로 하는 것처럼 흉내 냄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ GIẢ VỜ, SỰ GIẢ ĐÒ, SỰ GIẢ BỘ: Sự làm ra vẻ như thể đang làm động tác hay điệu bộ nào đó một cách thật sự. -
ㅅㄴ (
성능
)
: 기계 등이 지닌 성질이나 기능.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH NĂNG: Tính chất hay chức năng của máy móc v.v... -
ㅅㄴ (
성냥
)
: 마찰에 의하여 불을 일으키는 물건. 작은 나뭇개비의 한쪽 끝에 황 등의 연소성 물질을 입혀 만든다.
☆
Danh từ
🌏 DIÊM: Vật tạo lửa do ma sát, được làm bằng chất dễ cháy như Lưu huỳnh… phết lên một đầu của que gỗ. -
ㅅㄴ (
숭늉
)
: 밥을 지은 솥에서 밥을 푼 뒤 물을 부어 끓인 물.
☆
Danh từ
🌏 NƯỚC CƠM CHÁY: Nước được nấu ở nồi cơm đã vét hết cơm sau đó đổ nước vào.
• Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Triết học, luân lí (86) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (52)