🌟 내리퍼붓다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 내리퍼붓다 (
내리퍼붇따
) • 내리퍼부어 () • 내리퍼부으니 () • 내리퍼붓는 (내리퍼분는
)
🌷 ㄴㄹㅍㅂㄷ: Initial sound 내리퍼붓다
-
ㄴㄹㅍㅂㄷ (
내리퍼붓다
)
: 비나 눈이 짧은 시간에 아주 많이 오다.
Động từ
🌏 TRÚT XUỐNG, TUÔN XUỐNG: Mưa hay tuyết rơi rất nhiều trong một thời gian ngắn.
• Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xem phim (105) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chào hỏi (17) • Du lịch (98) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tâm lí (191)