🌟 예금하다 (預金 하다)

Động từ  

1. 은행 등의 금융 기관에 돈을 맡기다.

1. GỬI TIỀN: Gửi tiền ở tổ chức tín dụng như ngân hàng…

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 돈을 예금하다.
    Deposits money.
  • Google translate 계좌에 예금하다.
    Deposit in an account.
  • Google translate 은행에 예금하다.
    Deposit in a bank.
  • Google translate 매달 예금하다.
    Deposits monthly.
  • Google translate 정기적으로 예금하다.
    Deposit regularly.
  • Google translate 나는 매달 월급의 삼십 퍼센트를 은행에 예금한다.
    I deposit thirty percent of my monthly salary in the bank every month.
  • Google translate 민준이는 그동안 예금했던 돈으로 전셋집을 구했다.
    Min-joon got a rent house with the money he had been depositing.
  • Google translate 갑자기 목돈이 생겼는데 어디에 쓸지 모르겠어.
    I suddenly got a lump sum of money and i don't know where to spend it.
    Google translate 일단 은행에 예금해 두는 건 어때?
    Why don't you deposit it in the bank for now?

예금하다: deposit; make a deposit,よきんする【預金する】,mettre de l'argent en dépôt, déposer,depositar,يودع,хадгаламж хийх, мөнгө хадгалуулах,gửi tiền,ฝากเงิน,menabung,делать (денежный) вклад; депонировать,存款,储蓄,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 예금하다 (예ː금하다)
📚 Từ phái sinh: 예금(預金): 은행 등의 금융 기관에 돈을 맡김. 또는 그 돈.

🗣️ 예금하다 (預金 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59)