🌟 예금하다 (預金 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 예금하다 (
예ː금하다
)
📚 Từ phái sinh: • 예금(預金): 은행 등의 금융 기관에 돈을 맡김. 또는 그 돈.
🗣️ 예금하다 (預金 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 실명으로 예금하다. [실명 (實名)]
- 저금통장에 예금하다. [저금통장 (貯金通帳)]
- 은행에 예금하다. [은행 (銀行)]
🌷 ㅇㄱㅎㄷ: Initial sound 예금하다
-
ㅇㄱㅎㄷ (
용감하다
)
: 용기가 있고 씩씩하다.
☆☆
Tính từ
🌏 DŨNG CẢM, CAN ĐẢM: Mạnh mẽ và có dũng khí. -
ㅇㄱㅎㄷ (
위급하다
)
: 어떤 일이나 상태가 몹시 위험하고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY CẤP , CẤP BÁCH: Một việc hay trạng thái rất gấp và nguy hiểm. -
ㅇㄱㅎㄷ (
완곡하다
)
: 듣는 사람의 기분이 상하지 않도록 말하는 투가 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TRÁNH NÓI THẲNG: Cách nói mềm mỏng để cho người nghe không khó chịu.
• Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (119) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Diễn tả vị trí (70) • Tìm đường (20) • Thời tiết và mùa (101) • Luật (42) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt công sở (197) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59)