🌟 실명 (實名)

  Danh từ  

1. 가명이나 별명이 아닌 진짜 이름.

1. TÊN THẬT: Tên thật chứ không phải tên giả hay biệt danh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실명으로 예금하다.
    Deposits under real names.
  • Google translate 실명을 확인하다.
    Confirm one's real name.
  • Google translate 실명을 묻다.
    Ask the real name.
  • Google translate 은행에서 계좌를 만들 때에는 반드시 실명으로 해야 한다.
    When you open an account at a bank, you must use your real name.
  • Google translate 악의적인 글의 게시를 막기 위해서 일부 인터넷 사이트에서는 실명으로만 글을 쓸 수 있도록 했다.
    To prevent malicious postings, some internet sites have only allowed writing under real names.
Từ đồng nghĩa 본명(本名): 가명이나 별명이 아닌 원래 이름.
Từ trái nghĩa 가명(假名): 실제 자기 이름이 아닌 가짜 이름.

실명: real name,じつめい【実名】,vrai nom, véritable nom,nombre verdadero, nombre real,اسم حقيقي,жинхэнэ нэр,tên thật,ชื่อจริง,nama asli,настоящее имя,实名,真实姓名,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실명 (실명)

🗣️ 실명 (實名) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103)