🌟 실명 (實名)

  Danh từ  

1. 가명이나 별명이 아닌 진짜 이름.

1. TÊN THẬT: Tên thật chứ không phải tên giả hay biệt danh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 실명으로 예금하다.
    Deposits under real names.
  • 실명을 확인하다.
    Confirm one's real name.
  • 실명을 묻다.
    Ask the real name.
  • 은행에서 계좌를 만들 때에는 반드시 실명으로 해야 한다.
    When you open an account at a bank, you must use your real name.
  • 악의적인 글의 게시를 막기 위해서 일부 인터넷 사이트에서는 실명으로만 글을 쓸 수 있도록 했다.
    To prevent malicious postings, some internet sites have only allowed writing under real names.
Từ đồng nghĩa 본명(本名): 가명이나 별명이 아닌 원래 이름.
Từ trái nghĩa 가명(假名): 실제 자기 이름이 아닌 가짜 이름.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실명 (실명)

🗣️ 실명 (實名) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36)