🌟 꼬박꼬박

  Phó từ  

1. 어떤 일을 한 번도 빠뜨리지 않고 계속하는 모양.

1. MỘT CÁCH ĐỀU ĐẶN: Tình trạng liên tục tiếp diễn công việc nào đó và không bỏ sót dù chỉ một lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꼬박꼬박 대답하다.
    Give a straight answer.
  • Google translate 꼬박꼬박 돈이 들어오다.
    Money comes in at a steady pace.
  • Google translate 꼬박꼬박 돈을 모으다.
    Collect money regularly.
  • Google translate 꼬박꼬박 따라 하다.
    Follow one's steps.
  • Google translate 꼬박꼬박 말대꾸를 하다.
    Talk back to each other every single-handedly.
  • Google translate 꼬박꼬박 참석하다.
    Attend regularly.
  • Google translate 승규는 건강을 위해 보약을 꼬박꼬박 챙겨 먹었다.
    Seung-gyu took all the supplements for his health.
  • Google translate 매달 꼬박꼬박 저축을 한 덕분에 나는 꽤 큰돈을 모을 수 있었다.
    Thanks to my monthly savings, i was able to save quite a lot of money.
  • Google translate 제가 뭘 잘못했는데요?
    What did i do wrong?
    Google translate 버릇없이 어디 어른이 하는 말에 꼬박꼬박 말대꾸를 해?
    How dare you talk back to an adult?

꼬박꼬박: regularly; faithfully,きちんと,,puntualmente, honestamente,بانتظام,алгасалгүй, тасралтгүй, өнжилгүй,một cách đều đặn,เป็นนิจ, อย่างไม่มีหยุด, อย่างไม่เว้น, อย่างสม่ำเสมอ,tak terlalai,регулярно; непременно; покорно; послушно,一丝不苟地,规规矩矩地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꼬박꼬박 (꼬박꼬박)

🗣️ 꼬박꼬박 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273)