🌷 Initial sound: ㄲㅂㄲㅂ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 7 ALL : 9

꼬박꼬박 : 어떤 일을 한 번도 빠뜨리지 않고 계속하는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐỀU ĐẶN: Tình trạng liên tục tiếp diễn công việc nào đó và không bỏ sót dù chỉ một lần.

꾸벅꾸벅 : 머리나 몸을 자꾸 앞으로 숙였다가 드는 모양. Phó từ
🌏 CÚI LÊN CÚI XUỐNG, KHOM LÊN KHOM XUỐNG: Hình ảnh cúi đầu hay người về phía trước rồi nâng lên liên tục.

끔벅끔벅 : 큰 불빛이 자꾸 어두워졌다 밝아졌다 하는 모양. Phó từ
🌏 NHẤP NHÁY: Hình ảnh ánh sáng lớn tối lại rồi sáng lên liên hồi.

껌벅껌벅 : 큰 불빛이 자꾸 어두워졌다 밝아졌다 하는 모양. Phó từ
🌏 CHỚP NHÁY, NHẤP NHÁY: Hình ảnh ánh sáng lớn liên tục tối đi rồi lại sáng lên.

깜박깜박 : 불빛이 자꾸 밝았다가 어두워지거나 어두웠다가 밝아지는 모양. Phó từ
🌏 LẤP LÁNH, NHẤP NHÁY: Hình ảnh ánh đèn sáng liên tục lên rồi tối lại trong giây lát hay đang tối rồi sáng lên trong giây lát.

까불까불 : 물체가 가볍게 자꾸 흔들리는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LẮC LƯ, MỘT CÁCH VUNG VẨY, MỘT CÁCH ĐUNG ĐƯA: Hình ảnh vật thể liên tục lung lay một cách nhẹ nhàng.

꼬불꼬불 : 모양이 곧지 않고 이리저리 구부러진 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CONG QUEO, MỘT CÁCH NGOẰN NGHOÈO, MỘT CÁCH UỐN ÉO: Hình dáng mà dáng vẻ không thẳng mà cong hết chỗ này chỗ kia.

꾸벅꾸벅 : 남이 시키는 대로 아무 말 없이 그대로 하는 모양. Phó từ
🌏 RĂM RẮP: Hình ảnh làm theo đúng những gì người khác sai khiến mà không nói lời nào.

꾸불꾸불 : 이리저리 여러 번 구부러져 있는 모양. Phó từ
🌏 CONG, UỐN LƯỢN, UỐN KHÚC: Hình ảnh bị uốn cong nhiều lần ở chỗ này chỗ kia.


:
Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13)