🌟 말대꾸

Danh từ  

1. 상대방의 말을 듣고 그대로 받아들이지 않고 바로 자신의 의견이나 생각을 말함. 또는 그 말.

1. SỰ CÃI LẠI, SỰ PHẢN BÁC: Việc nghe và không tiếp nhận y nguyên lời của đối phương mà nói ngay ý kiến hay suy nghĩ của bản thân. Hoặc lời nói đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 버릇없는 말대꾸.
    A rude retort.
  • Google translate 말대꾸가 많다.
    A lot of retort.
  • Google translate 말대꾸가 심하다.
    Talk back to me severely.
  • Google translate 말대꾸를 하다.
    Reply back.
  • Google translate 승규는 어른들에게 말대꾸가 많아 버릇없다는 소리를 듣기도 한다.
    Seung-gyu is often told by adults that he is rude because he talks back a lot.
  • Google translate 그 문제에 대해 나는 선생님과 다른 의견이었지만 차마 말대꾸를 하지 못했다.
    I had a different opinion on the matter from my teacher, but i couldn't even talk back.
  • Google translate 아이는 할아버지께서 말씀하실 때 꼬박꼬박 말대꾸를 해서 어머니에게 혼났다.
    The child was scolded by his mother for talking back to his grandfather when he spoke.
  • Google translate 민준이가 선생님게 왜 혼난 거야?
    Why did minjun get scolded by the teacher?
    Google translate 선생님이 지적한 내용에 대해 받아들일 수 없다는 표정으로 말대꾸를 했거든.
    I talked back to him with an unacceptable look on my face about what you pointed out.
Từ đồng nghĩa 대꾸: 남의 말을 듣고 반응하여 하는 말. 짧은 대답.
Từ tham khảo 말대답(말對答): 윗사람의 말에 이유를 붙여 반대하는 말을 함. 또는 그 대답., 묻는 …

말대꾸: retort,いいかえし【言い返し】。くちごたえ【口答え】,riposte, réplique, réponse,réplica,ردّ سريع,үг сөргөлдөх, эсэргүүцэх, үг сөрөх, уцаарлах,sự cãi lại, sự phản bác,การเถียง, การโต้เถียง, การเถียงกลับ, คำพูดแย้ง, คำพูดโต้กลับ,sangkalan, sanggahan, timpalan,возражение,顶嘴,反驳,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 말대꾸 (말ː대꾸)
📚 Từ phái sinh: 말대꾸하다: 상대방의 말을 듣고 그대로 받아들이지 않고 바로 자신의 의견이나 생각을 말하…

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52)