🌟 말대꾸
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 말대꾸 (
말ː대꾸
)
📚 Từ phái sinh: • 말대꾸하다: 상대방의 말을 듣고 그대로 받아들이지 않고 바로 자신의 의견이나 생각을 말하…
🌷 ㅁㄷㄲ: Initial sound 말대꾸
-
ㅁㄷㄲ (
말대꾸
)
: 상대방의 말을 듣고 그대로 받아들이지 않고 바로 자신의 의견이나 생각을 말함. 또는 그 말.
Danh từ
🌏 SỰ CÃI LẠI, SỰ PHẢN BÁC: Việc nghe và không tiếp nhận y nguyên lời của đối phương mà nói ngay ý kiến hay suy nghĩ của bản thân. Hoặc lời nói đó.
• Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi món (132) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chế độ xã hội (81) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (119) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Hẹn (4) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thể thao (88) • Vấn đề xã hội (67) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (52)