🌟 다국어 (多國語)

Danh từ  

1. 여러 나라의 말.

1. ĐA NGÔN NGỮ: Ngôn ngữ của nhiều quốc gia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 다국어 기사.
    Multilingual articles.
  • 다국어 번역.
    Multilingual translation.
  • 다국어 음성 지원.
    Multilingual voice support.
  • 다국어 편집기.
    Multilingual editor.
  • 다국어에 능통하다.
    Proficient in multilingualism.
  • 그 신문은 한국어 외에도 중국어, 일본어, 영어 등 여덟 개의 다국어로 기사를 제공하고 있다.
    In addition to korean, the paper provides articles in eight different languages, including chinese, japanese and english.
  • 한국의 문화 유적을 찾는 외국인 관광객들을 위해 다국어 음성 지원 서비스가 제공되고 있다.
    Multilingual voice support services are provided for foreign tourists visiting korean cultural relics.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다국어 (다구거)

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98)