🌟 실눈

Danh từ  

1. 가늘고 작은 눈. 또는 가늘게 뜬 눈.

1. MẮT LƯƠN, MẮT LÁ RĂM, MẮT LIM DIM: Mắt dài và nhỏ. Hoặc mắt mở he hé.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가는 실눈.
    Thin eyes.
  • Google translate 작은 실눈.
    Small squint.
  • Google translate 실눈을 뜨다.
    Open one's eyes.
  • Google translate 실눈을 짓다.
    Squint one's eyes.
  • Google translate 실눈을 치뜨다.
    Eyes wide open.
  • Google translate 어머니는 작은 실눈에 웃음을 띄고 아이를 바라보았다.
    The mother looked at the child with a smile on her eyes.
  • Google translate 나는 종종 책을 많이 봐서 눈이 피곤할 때 실눈을 뜨고 잔다.
    I often read a lot of books and sleep with my eyes wide open when my eyes are tired.
  • Google translate 사람들은 해를 바라보자 눈의 근육이 긴장되어 자기도 모르게 실눈을 떴다.
    When people looked at the sun, the muscles in their eyes strained and opened their eyes unknowingly.

실눈: narrow eyes,ほそめ【細目】,yeux fins, yeux entrouverts,ojos finos, ojos entreabiertos,عيون صغيرة,онигор нүд,mắt lươn, mắt lá răm, mắt lim dim,ตาหรี่,mata sipit, mata kecil,полузакрытые глаза,眯缝眼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실눈 (실ː룬 )

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197)