🌟 눌변 (訥辯)

Danh từ  

1. 말이 자꾸 막히고 유창하지 않는 말솜씨.

1. SỰ VỤNG NÓI, SỰ ĂN NÓI VỤNG VỀ: Khả năng nói không được lưu loát và liên tục bị ngắt quãng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 눌변인 연설.
    An eloquent speech.
  • Google translate 눌변을 가지다.
    Have a bowel movement.
  • Google translate 눌변을 극복하다.
    Overcoming the nulpyeon.
  • Google translate 눌변에 가깝다.
    Close to a stool.
  • Google translate 눌변으로 고민하다.
    Suffer from stool.
  • Google translate 김 박사는 눌변으로 종종 자신의 많은 지식을 다 전달하지 못하는 것이 아쉬웠다.
    It was regrettable that dr. kim was often unable to convey much of his knowledge due to his eloquence.
  • Google translate 그는 인터뷰에서 눌변에 가까운 화법과 느릿느릿한 말투로 소감을 밝혔다.
    He expressed his feelings in an interview with a near-nonsense speech and a slow way of speaking.
  • Google translate 부족한 눌변을 들어 주셔서 감사합니다.
    Thank you for listening to my poor speech.
    Google translate 무슨 그런 겸손한 말씀이세요? 얼마나 감동적인 강연이었는데요.
    What kind of modesty are you talking about? it was a very touching lecture.
Từ trái nghĩa 능변(能辯): 말을 능숙하게 잘함. 또는 그 말., 말을 능숙하게 잘하는 사람.

눌변: being not a good speaker; being not good with words; being uncommunicative,とつべん【訥弁】,expressions maladroites,torpeza en hablar, poca elocuencia, poca destreza en hablar, hablar desmañadamente,قليل البراعة في التحدّث,ээрүү, хэлгий,sự vụng nói, sự ăn nói vụng về,การพูดตะกุกตะกัก, การพูดไม่คล่อง, การพูดไม่ชำนาญ, การไร้ทักษะในการพูด,gagap dalam bicara, kesulitan berbicara,сбивчивая речь,口讷,出言迟钝,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 눌변 (눌변)

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19)