🌟 백수 (白手)

  Danh từ  

1. 아무것도 끼거나 지니지 않은 손.

1. KẺ TAY TRẮNG, KẺ RỖI VIỆC: Người không có nghề nghiệp, không kiếm được tiền và chơi không ở nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 백수로 들다.
    Become unemployed.
  • Google translate 백수로 만지다.
    Touch with a jobless man.
  • Google translate 백수로 맞서다.
    Stand up against the unemployed.
  • Google translate 백수로 싸우다.
    Fight for nothing.
  • Google translate 백수로 잡다.
    Catch him unemployed.
  • Google translate 겁이 없는 민준이는 바퀴벌레도 종종 백수로 잡는다.
    Min-jun, fearless, often catches cockroaches as unemployed.
  • Google translate 유민이는 냄비가 뜨거운 줄 모르고 백수로 손잡이를 잡았다가 손을 데이고 말았다.
    Yu-min did not know that the pot was hot, so he took the handle with the unemployed and burned his hand.
  • Google translate 지금 생선을 손질할 건데 혹시 주의사항 있어요?
    I'm going to trim the fish now. do you have any precautions?
    Google translate 생선 비늘에 찔릴 수도 있으니까 백수로 생선을 만지지 마세요.
    Don't touch the fish with white water as it may sting with fish scales.
Từ đồng nghĩa 맨손: 아무것도 끼거나 지니지 않은 손., (비유적으로) 돈이나 재물 등을 지니거나 가지…

백수: bare hands; empty hands,すで【素手】。としゅ【徒手】。てぶら【手ぶら】,,mano libre,يد عارية,нүцгэн гар,kẻ tay trắng, kẻ rỗi việc,มือเปล่า, มือว่างเปล่า,tangan kosong,пустые руки,赤手,空手,

2. 직업이 없어 돈을 벌지 않고 집에서 빈둥거리는 사람.

2. KẺ THẤT NGHIỆP, KẺ RỖI VIỆC: Người không có nghề nghiệp, không kiếm được tiền và chơi không ở nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 백수 생활.
    Lives of joblessness.
  • Google translate 백수 탈출.
    Escape from the unemployed.
  • Google translate 백수가 되다.
    Become unemployed.
  • Google translate 백수로 살다.
    Live a jobless life.
  • Google translate 백수로 지내다.
    Be on the run.
  • Google translate 그는 운영하던 사업이 부도가 난 후로 쭉 백수로 지냈다.
    He's been unemployed ever since his business went bankrupt.
  • Google translate 재취업 교육 프로그램에라도 참가해 백수 생활을 탈출하지 그러니?
    Why don't you take part in a reemployment education program and get out of your jobless life?
  • Google translate 요즘 방학이어서 학교도 안 가고 그나마 하던 아르바이트도 그만두고 하루 종일 집에만 있어.
    I'm on vacation these days, so i don't go to school, i quit my part-time job, and i just stay home all day.
    Google translate 마치 백수처럼 지내고 있구나.
    You're living like a jobless man.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 백수 (백쑤)
📚 thể loại: Nghề nghiệp và con đường tiến thân  

🗣️ 백수 (白手) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59)