🌟 백수 (白手)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 백수 (
백쑤
)
📚 thể loại: Nghề nghiệp và con đường tiến thân
🗣️ 백수 (白手) @ Ví dụ cụ thể
- 괜찮은 직업이 형에게 소개되어 형은 오랜 백수 생활 끝에 취직을 하게 되었다. [소개되다 (紹介되다)]
- 백수 서방. [서방 (書房)]
- 지수는 취업에 실패해서 백수 생활을 하고 있다. [실패하다 (失敗하다)]
- 삼촌은 적당한 취직 자리가 나타나지 않아서 아직까지 백수 신세이다. [나타나다]
- 안 그래도 이제 백수 생활에서 벗어나려고 해. [현실 (現實)]
- 그는 사업이 망하고 아내에게 이혼까지 당한 후로 백수 생활을 하는 필부로 전락했다. [필부 (匹夫)]
- 대학까지 나온 승규는 삼 년째 백수 생활을 하며 배운 값도 못 하고 있다. [값]
🌷 ㅂㅅ: Initial sound 백수
-
ㅂㅅ (
박수
)
: 기쁨, 축하, 환영, 칭찬 등을 나타내거나 장단을 맞추려고 두 손뼉을 마주 침.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VỖ TAY: Việc hai bàn tay vỗ vào nhau liên tục để thể hiện niềm vui, sự chúc mừng, sự hoan nghênh, sự khích lệ vv..hoặc để khớp với nhịp điệu. -
ㅂㅅ (
방송
)
: 텔레비전이나 라디오를 통하여 사람들이 보고 들을 수 있게 소리나 화면 등을 전파로 내보내는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC PHÁT SÓNG: Việc phát đi âm thanh hay hình ảnh bằng sóng điện từ để người ta có thể xem hay nghe thông qua ti vi hay radio. -
ㅂㅅ (
분식
)
: 밀가루로 만든 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÓN BỘT: Thức ăn làm bằng bột mì. -
ㅂㅅ (
복습
)
: 배운 것을 다시 공부함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ÔN TẬP: Việc ôn lại những gì đã học. -
ㅂㅅ (
버스
)
: 돈을 받고 정해진 길을 다니며 많은 사람을 실어 나르는 큰 자동차.
☆☆☆
Danh từ
🌏 XE BUÝT: Một loại xe ô tô to, nhận tiền và chở nhiều người đi trên đoạn đường nhất định. -
ㅂㅅ (
부산
)
: 경상남도 동남부에 있는 광역시. 서울에 다음가는 대도시이며 한국 최대의 무역항이 있다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BUSAN: Thành phố lớn ở Đông Nam tỉnh Gyeongsangnam. Là đô thị lớn chỉ sau Seoul và có thương cảng lớn nhất Hàn Quốc.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình (57) • Xem phim (105) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Triết học, luân lí (86) • Khí hậu (53) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói ngày tháng (59)