🌟 깨워-

1. (깨워, 깨워서, 깨웠다, 깨워라)→ 깨우다

1.


깨워-: ,


📚 Variant: 깨워 깨워서 깨웠다 깨워라

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8)