🌟 깨치다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깨치다 (
깨치다
) • 깨치어 (깨치어
깨치여
) 깨쳐 (깨처
) • 깨치니 ()
🗣️ 깨치다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄲㅊㄷ: Initial sound 깨치다
-
ㄲㅊㄷ (
끼치다
)
: 다른 사람이나 일에 피해를 주거나 걱정하게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM (PHIỀN PHỨC), GÂY (TỔN HẠI): Gây thiệt hại hay lo lắng cho công việc hoặc người khác. -
ㄲㅊㄷ (
끼치다
)
: 소름이 한꺼번에 돋다.
☆☆
Động từ
🌏 RÙNG MÌNH, ỚN LẠNH, NỔI (GAI ỐC), SỞN (TÓC GÁY): Gai ốc sởn hết lên. -
ㄲㅊㄷ (
꿍치다
)
: (속된 말로) 몰래 감추다.
Động từ
🌏 GIẤU GIẾM, CHE GIẤU: (cách nói thông tục) Lén lút giấu giếm. -
ㄲㅊㄷ (
깨치다
)
: 일의 이치나 원리 등을 깨달아 알다.
Động từ
🌏 NHẬN BIẾT ĐƯỢC, NẮM ĐƯỢC: Nhận ra và biết những điều như nguyên lý hay lô gic của sự việc. -
ㄲㅊㄷ (
꿰차다
)
: 물건을 급히 아무렇게나 몸에 지니다.
Động từ
🌏 MANG VỘI, XỎ VỘI, MẶC VỘI, KHOÁC VỘI: Mang (mặc) vội vàng một thứ gì đó lên người.
• Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả trang phục (110) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn ngữ (160) • Luật (42) • Chào hỏi (17) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (119) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tìm đường (20)