🌟 수도하다 (修道 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수도하다 (
수도하다
)
📚 Từ phái sinh: • 수도(修道): 도를 닦음.
🗣️ 수도하다 (修道 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 여승이 수도하다. [여승 (女僧)]
🌷 ㅅㄷㅎㄷ: Initial sound 수도하다
-
ㅅㄷㅎㄷ (
상당하다
)
: 어느 정도에 가깝거나 알맞다.
☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠNG ĐƯƠNG: Gần hay khớp với mức độ nào đó. -
ㅅㄷㅎㄷ (
성대하다
)
: 행사의 규모 등이 매우 크고 훌륭하다.
☆
Tính từ
🌏 HOÀNH TRÁNG, TƯNG BỪNG: Quy mô của sự kiện... rất to lớn và tuyệt vời.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (23) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Sức khỏe (155) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Việc nhà (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả trang phục (110)